1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
566,037,246,593 |
630,139,075,802 |
627,961,438,963 |
637,016,669,328 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
566,037,246,593 |
630,139,075,802 |
627,961,438,963 |
637,016,669,328 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
560,434,451,779 |
553,761,489,455 |
550,649,264,221 |
527,070,451,693 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,602,794,814 |
76,377,586,347 |
77,312,174,742 |
109,946,217,635 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,499,292,739 |
2,140,242,546 |
2,181,819,675 |
3,308,482,510 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,091,274,196 |
13,751,915,000 |
13,288,402,251 |
11,875,557,476 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,091,214,220 |
13,749,504,254 |
13,288,402,251 |
11,875,557,476 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,260,363,186 |
39,382,327,358 |
35,036,024,897 |
39,901,551,043 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,559,070,770 |
9,372,861,190 |
9,808,961,718 |
9,730,655,779 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-59,808,620,599 |
16,010,725,345 |
21,360,605,551 |
51,746,935,847 |
|
12. Thu nhập khác |
29,030,675,844 |
2,485,578,598 |
4,458,688,682 |
2,397,740,596 |
|
13. Chi phí khác |
98,120,910 |
153,810,000 |
470,153,246 |
19,430,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,932,554,934 |
2,331,768,598 |
3,988,535,436 |
2,378,310,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-30,876,065,665 |
18,342,493,943 |
25,349,140,987 |
54,125,246,443 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-30,876,065,665 |
18,342,493,943 |
25,349,140,987 |
54,125,246,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-30,876,065,665 |
18,342,493,943 |
25,349,140,987 |
54,125,246,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|