1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,302,435,032 |
30,099,657,431 |
11,408,901,734 |
47,445,957,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,302,435,032 |
30,099,657,431 |
11,408,901,734 |
47,445,957,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,039,345,267 |
29,198,108,582 |
14,729,307,859 |
46,859,557,303 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,263,089,765 |
901,548,849 |
-3,320,406,125 |
586,400,197 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,535,477,494 |
148,511,449 |
15,594,711,863 |
10,908,473,538 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,300,585,051 |
2,831,387,893 |
5,448,755,923 |
4,811,136,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,055,739,099 |
2,813,168,034 |
5,130,111,570 |
4,771,136,541 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,287,147,524 |
329,190,411 |
570,952,030 |
746,157,634 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,449,865,364 |
1,531,997,539 |
4,230,178,637 |
4,654,260,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,239,030,680 |
-3,642,515,545 |
2,024,419,148 |
1,283,319,227 |
|
12. Thu nhập khác |
8,069,096,553 |
4,289,935,901 |
481,487,571 |
524,515,075 |
|
13. Chi phí khác |
597,420,889 |
224,419,586 |
19,160,588 |
288,123,213 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,471,675,664 |
4,065,516,315 |
462,326,983 |
236,391,862 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,232,644,984 |
423,000,770 |
2,486,746,131 |
1,519,711,089 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,232,644,984 |
423,000,770 |
2,486,746,131 |
1,519,711,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,232,644,984 |
423,000,770 |
2,486,746,131 |
1,519,711,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
206 |
14 |
82 |
50 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|