1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,238,153,117,939 |
2,571,181,009,894 |
3,366,462,399,612 |
2,884,433,841,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,238,153,117,939 |
2,571,181,009,894 |
3,366,462,399,612 |
2,884,433,841,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,196,192,008,001 |
2,523,678,735,437 |
3,136,466,886,462 |
2,631,097,297,469 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,961,109,938 |
47,502,274,457 |
229,995,513,150 |
253,336,544,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,582,781,499 |
7,110,912,300 |
-1,391,760,700 |
1,027,065,063 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,717,605,435 |
17,733,236,116 |
14,131,993,746 |
36,489,335,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,915,899,720 |
17,732,384,957 |
13,470,439,012 |
13,004,142,676 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,766,082,726 |
26,322,106,529 |
24,171,239,675 |
16,522,927,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,939,796,724 |
10,557,844,112 |
190,300,519,029 |
201,351,345,980 |
|
12. Thu nhập khác |
1,068,692,647 |
895,078,590 |
1,050,103,631 |
1,170,022,703 |
|
13. Chi phí khác |
1,329,650,811 |
752,034,426 |
865,960,163 |
969,392,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-260,958,164 |
143,044,164 |
184,143,468 |
200,630,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,200,754,888 |
10,700,888,276 |
190,484,662,497 |
201,551,976,603 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
351,256,166 |
553,942,569 |
9,581,036,269 |
10,011,864,773 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,552,011,054 |
10,146,945,707 |
180,903,626,228 |
191,540,111,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,552,011,054 |
10,146,945,707 |
180,903,626,228 |
191,540,111,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-15 |
20 |
362 |
383 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|