TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,336,704,092,349 |
3,459,233,079,833 |
3,767,284,606,224 |
3,764,792,909,346 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
515,644,569,245 |
18,262,455,664 |
549,157,964,097 |
23,497,602,475 |
|
1. Tiền |
15,644,569,245 |
18,262,455,664 |
19,157,964,097 |
23,497,602,475 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000,000 |
|
530,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,314,141,079,148 |
2,880,052,857,084 |
2,795,132,995,016 |
3,068,875,197,207 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,300,990,859,264 |
2,866,109,077,116 |
2,782,337,422,669 |
3,030,521,538,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,287,224,579 |
3,533,289,241 |
1,768,436,976 |
20,625,208,681 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,862,995,305 |
10,410,490,727 |
11,027,135,371 |
17,728,450,199 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
404,973,500,584 |
453,166,427,689 |
418,474,951,860 |
633,184,961,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
404,973,500,584 |
453,166,427,689 |
418,474,951,860 |
633,184,961,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,944,943,372 |
7,751,339,396 |
4,518,695,251 |
39,235,147,671 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,944,943,372 |
7,391,740,162 |
4,518,695,251 |
10,844,855,103 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
28,390,292,568 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
359,599,234 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,882,874,286,842 |
4,953,595,596,844 |
4,428,191,243,271 |
4,226,483,137,118 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,615,202,383,976 |
4,383,329,613,909 |
4,165,488,567,094 |
3,934,791,621,970 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,605,012,397,095 |
4,374,090,445,708 |
4,157,152,558,402 |
3,927,309,202,030 |
|
- Nguyên giá |
22,144,785,043,256 |
22,145,563,599,416 |
22,159,977,736,020 |
22,161,620,300,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,539,772,646,161 |
-17,771,473,153,708 |
-18,002,825,177,618 |
-18,234,311,098,081 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,189,986,881 |
9,239,168,201 |
8,336,008,692 |
7,482,419,940 |
|
- Nguyên giá |
14,723,047,322 |
14,673,889,562 |
14,673,889,562 |
14,673,889,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,533,060,441 |
-5,434,721,361 |
-6,337,880,870 |
-7,191,469,622 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,295,392,750 |
352,436,326,892 |
44,678,058,843 |
81,103,889,187 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,295,392,750 |
352,436,326,892 |
44,678,058,843 |
81,103,889,187 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
225,876,510,116 |
217,329,656,043 |
217,524,617,334 |
210,087,625,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
153,381,934,588 |
143,719,705,042 |
142,377,317,197 |
141,034,929,352 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
72,494,575,528 |
73,609,951,001 |
75,147,300,137 |
69,052,696,609 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,219,578,379,191 |
8,412,828,676,677 |
8,195,475,849,495 |
7,991,276,046,464 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,877,974,061,536 |
2,095,128,678,677 |
1,983,357,467,767 |
1,687,226,392,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,475,807,891,501 |
1,694,682,935,550 |
1,973,791,724,059 |
1,677,727,188,633 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
556,491,317,011 |
406,586,178,260 |
630,158,757,688 |
743,489,802,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,995,251 |
45,995,251 |
45,995,251 |
45,995,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,325,295,116 |
39,299,899,688 |
17,826,606,770 |
17,903,995,683 |
|
4. Phải trả người lao động |
56,638,956,939 |
42,226,505,185 |
67,993,050,283 |
39,793,989,601 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,146,772,789 |
396,761,879,840 |
171,365,055,103 |
25,961,621,626 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,136,104,802 |
2,964,328,830 |
247,218,862,584 |
5,105,873,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
784,934,691,416 |
781,626,917,748 |
785,596,246,625 |
809,081,439,682 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,088,758,177 |
25,171,230,748 |
53,587,149,755 |
36,344,470,740 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
402,166,170,035 |
400,445,743,127 |
9,565,743,708 |
9,499,203,636 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
392,467,346,183 |
390,813,459,347 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,698,823,852 |
9,632,283,780 |
9,565,743,708 |
9,499,203,636 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,341,604,317,655 |
6,317,699,998,000 |
6,212,118,381,728 |
6,304,049,654,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,341,604,317,655 |
6,317,699,998,000 |
6,212,118,381,728 |
6,304,049,654,195 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
196,652,770,150 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,549,131,827 |
16,549,131,827 |
19,287,911,597 |
20,627,875,688 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
557,558,074,954 |
557,558,074,954 |
555,127,128,046 |
553,787,163,955 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
570,844,340,724 |
546,940,021,069 |
441,050,571,935 |
532,981,844,402 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
578,396,351,778 |
536,793,075,362 |
260,146,945,707 |
341,441,732,572 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,552,011,054 |
10,146,945,707 |
180,903,626,228 |
191,540,111,830 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,219,578,379,191 |
8,412,828,676,677 |
8,195,475,849,495 |
7,991,276,046,464 |
|