1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,666,324,904 |
18,849,823,081 |
20,986,461,973 |
20,392,502,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,666,324,904 |
18,849,823,081 |
20,986,461,973 |
20,392,502,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,466,787,753 |
15,917,955,179 |
17,307,734,790 |
16,976,446,815 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,199,537,151 |
2,931,867,902 |
3,678,727,183 |
3,416,055,794 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,688,040,738 |
448,751,932 |
552,222,092 |
422,071,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
752,803,333 |
253,262,398 |
90,720,590 |
160,656,386 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,343,111,487 |
1,853,050,248 |
4,863,214,511 |
2,157,824,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,791,663,069 |
1,274,307,188 |
-722,985,826 |
1,519,646,609 |
|
12. Thu nhập khác |
2,315,555,559 |
68,181,818 |
|
11,023,593,925 |
|
13. Chi phí khác |
1,856,400,472 |
25,905,267 |
202,842,226 |
6,459,774,903 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
459,155,087 |
42,276,551 |
-202,842,226 |
4,563,819,022 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,250,818,156 |
1,316,583,739 |
-925,828,052 |
6,083,465,631 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
151,034,905 |
2,010,490 |
86,345,162 |
421,539,853 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
5,181,053 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,099,783,251 |
1,309,392,196 |
-1,012,173,214 |
5,661,925,778 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,099,783,251 |
1,295,042,689 |
-1,004,868,256 |
5,637,040,013 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
14,349,507 |
-7,304,958 |
24,885,765 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
163 |
101 |
|
442 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
163 |
101 |
|
442 |
|