MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 764,062,158,422 691,010,161,612 773,259,353,164 828,518,703,214
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,100,166,501
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 764,062,158,422 691,010,161,612 772,159,186,663 828,518,703,214
4. Giá vốn hàng bán 740,221,004,324 677,022,250,524 745,875,075,201 812,272,524,269
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,841,154,098 13,987,911,088 26,284,111,462 16,246,178,945
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,494,862,166 9,061,984,663 13,680,539,073 10,316,070,216
7. Chi phí tài chính 10,165,109,204 6,738,358,327 5,050,663,652 8,548,266,769
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,540,018,600 4,597,939,870 3,731,562,958 5,749,548,931
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,357,872,172 9,810,322,417 14,729,052,801 9,038,130,274
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,620,548,514 3,539,504,203 4,619,687,133 4,439,405,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,192,486,374 2,961,710,804 15,565,246,949 4,536,446,245
12. Thu nhập khác 389,893,973 15,447,114 359,811,000 176,502,221
13. Chi phí khác 9,198,919 1,177,087 28,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 380,695,054 15,447,114 358,633,913 148,502,221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,573,181,428 2,977,157,918 15,923,880,862 4,684,948,466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 820,025,896 949,732,425 2,087,222,937 1,078,419,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,753,155,532 2,027,425,493 13,836,657,925 3,606,528,527
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,753,155,532 2,027,425,493 13,836,657,925 3,606,528,527
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 101 74 507 132
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.