MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,285,416,744 14,217,139,076 79,704,396,278 44,359,144,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,285,416,744 14,217,139,076 79,704,396,278 44,359,144,722
4. Giá vốn hàng bán 71,999,944,739 14,063,882,492 79,080,334,898 44,049,478,464
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 285,472,005 153,256,584 624,061,380 309,666,258
6. Doanh thu hoạt động tài chính 171,930,709 359,380,401 583,293,770 533,135,471
7. Chi phí tài chính 27,601,736 318,581,406 425,103,488 229,480,560
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,601,736 318,581,406 425,103,488 229,480,560
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 318,741,732 158,207,237 203,023,249 167,970,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 111,059,246 35,848,342 579,228,413 445,350,997
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 16,784,012 26,577 11,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,784,012 -26,577 -11,500,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 94,275,234 35,821,765 579,228,413 433,850,997
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 56,210,703 7,164,353 116,402,303 46,759,610
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,064,531 28,657,412 462,826,110 387,091,387
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,064,531 28,657,412 462,826,110 387,091,387
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 16 05 75 63
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.