1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
257,529,553,557 |
337,377,589,884 |
|
157,381,919,113 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
257,529,553,557 |
337,377,589,884 |
|
157,381,919,113 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
212,268,259,331 |
302,520,357,274 |
|
134,054,944,028 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,261,294,226 |
34,857,232,610 |
|
23,326,975,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,182,711,217 |
-5,278,472,278 |
|
7,428,039,244 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,426,688,301 |
-11,098,306,034 |
|
-957,043,297 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-825,809,869 |
364,214,920 |
|
1,853,146,990 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
978,032,870 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,446,539,273 |
17,443,174,873 |
|
9,980,505,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,143,828,564 |
5,663,619,635 |
|
15,740,466,496 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,426,949,305 |
18,548,304,728 |
|
5,991,085,818 |
|
12. Thu nhập khác |
558,648,562 |
686,819,950 |
|
1,210,316,098 |
|
13. Chi phí khác |
6,953,010 |
30,976,000 |
|
615,856 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
551,695,552 |
655,843,950 |
|
1,209,700,242 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,978,644,857 |
19,204,148,678 |
|
7,200,786,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
163,289,336 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,815,355,521 |
19,204,148,678 |
|
7,200,786,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,166,040,286 |
18,424,913,065 |
|
7,594,313,736 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-350,684,765 |
779,235,613 |
|
-393,527,676 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
851 |
|
319 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|