1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
233,877,609,300 |
238,142,027,926 |
227,576,862,512 |
286,858,223,416 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
233,877,609,300 |
238,142,027,926 |
227,576,862,512 |
286,858,223,416 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,283,105,324 |
218,969,655,433 |
207,021,205,127 |
268,485,743,598 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,594,503,976 |
19,172,372,493 |
20,555,657,385 |
18,372,479,818 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,174,124,519 |
549,392,368 |
2,805,269,749 |
2,943,791,044 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,640,488,620 |
5,482,788,895 |
9,351,846,093 |
17,305,991,086 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,466,472,672 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
393,480,758 |
|
932,720,600 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
772,048,368 |
686,336,736 |
651,228,504 |
729,323,474 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,884,762,066 |
816,396,378 |
1,170,590,683 |
1,255,722,748 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,864,810,199 |
12,736,242,852 |
13,119,982,454 |
2,025,233,554 |
|
12. Thu nhập khác |
3,984 |
|
145,415 |
1,788,444,413 |
|
13. Chi phí khác |
11,940,661 |
235,551,892 |
82,976,705 |
22,881,185 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,936,677 |
-235,551,892 |
-82,831,290 |
1,765,563,228 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,852,873,522 |
12,500,690,960 |
13,037,151,164 |
3,790,796,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,823,778,552 |
2,837,703,762 |
2,437,203,513 |
540,518,258 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,029,094,970 |
9,662,987,198 |
10,599,947,651 |
3,250,278,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,021,411,127 |
9,253,753,820 |
9,775,606,837 |
2,228,639,619 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,007,683,843 |
409,233,378 |
824,340,814 |
1,021,638,905 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
280 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|