TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
525,430,453,463 |
623,138,044,621 |
598,194,128,703 |
622,814,163,490 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,143,019,203 |
15,637,976,498 |
4,078,147,279 |
5,756,732,411 |
|
1. Tiền |
2,143,019,203 |
15,637,976,498 |
4,078,147,279 |
5,756,732,411 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,800,000,000 |
150,291,834,947 |
165,903,472,366 |
134,893,983,998 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,800,000,000 |
150,291,834,947 |
165,903,472,366 |
134,893,983,998 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
367,977,799,656 |
316,507,945,446 |
221,314,284,333 |
342,796,945,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,213,078,567 |
127,274,711,970 |
108,107,928,978 |
171,314,243,492 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
231,188,387,628 |
151,979,076,835 |
78,771,884,571 |
109,904,091,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,576,333,461 |
37,254,156,641 |
34,434,470,784 |
51,578,610,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,571,831,231 |
100,856,975,418 |
130,070,349,686 |
130,594,004,955 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,571,831,231 |
100,856,975,418 |
130,070,349,686 |
130,594,004,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,937,803,373 |
39,843,312,312 |
76,827,875,039 |
8,772,496,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
532,732,757 |
557,310,664 |
580,096,777 |
445,711,162 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,405,070,616 |
39,286,001,648 |
76,247,778,262 |
8,326,785,541 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
459,708,756,681 |
748,243,053,206 |
1,174,223,523,761 |
1,292,801,017,329 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,945,745,038 |
3,945,745,038 |
3,502,950,417 |
3,588,294,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,945,745,038 |
3,945,745,038 |
3,502,950,417 |
3,588,294,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
159,176,447,872 |
154,208,044,189 |
149,303,988,661 |
144,376,408,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,360,698,246 |
86,428,990,324 |
102,347,352,757 |
99,022,951,267 |
|
- Nguyên giá |
162,103,245,299 |
162,103,245,299 |
188,171,469,499 |
188,171,469,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,742,547,053 |
-75,674,254,975 |
-85,824,116,742 |
-89,148,518,232 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
69,815,749,626 |
67,779,053,865 |
46,956,635,904 |
45,353,456,811 |
|
- Nguyên giá |
85,647,168,979 |
85,647,168,979 |
59,636,168,979 |
59,636,168,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,831,419,353 |
-17,868,115,114 |
-12,679,533,075 |
-14,282,712,168 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
216,932,883,764 |
510,291,383,865 |
940,807,764,253 |
1,063,496,748,913 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
216,932,883,764 |
510,291,383,865 |
940,807,764,253 |
1,063,496,748,913 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,442,636,892 |
35,718,960,046 |
36,651,680,646 |
36,651,680,646 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,842,636,892 |
35,118,960,046 |
36,051,680,646 |
36,051,680,646 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,211,043,115 |
44,078,920,068 |
43,957,139,784 |
44,687,885,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,211,043,115 |
44,078,920,068 |
43,957,139,784 |
44,687,885,442 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
985,139,210,144 |
1,371,381,097,827 |
1,772,417,652,464 |
1,915,615,180,819 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
546,158,294,270 |
622,460,871,601 |
1,020,581,968,531 |
1,156,486,581,884 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
390,021,764,928 |
365,888,690,206 |
758,818,162,132 |
838,138,960,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,979,072,903 |
48,532,736,621 |
402,213,142,099 |
455,421,243,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,271,088 |
80,182,879 |
80,182,879 |
80,182,879 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,106,169,550 |
7,064,526,167 |
4,861,729,006 |
4,702,226,390 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,688,715,116 |
1,067,003,423 |
902,226,258 |
1,090,831,670 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
979,522,002 |
811,713,203 |
1,249,058,503 |
2,036,793,517 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,914,367,919 |
30,588,387,447 |
33,347,996,135 |
65,300,408,268 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
253,783,867,033 |
269,337,233,149 |
303,535,138,171 |
296,978,585,252 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,421,779,317 |
8,406,907,317 |
12,628,689,081 |
12,528,689,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,136,529,342 |
256,572,181,395 |
261,763,806,399 |
318,347,621,523 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
106,091,167 |
91,545,703 |
77,000,239 |
62,454,775 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,030,438,175 |
256,480,635,692 |
261,686,806,160 |
318,285,166,748 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
438,980,915,874 |
748,920,226,226 |
751,835,683,933 |
759,128,598,935 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
438,980,915,874 |
748,920,226,226 |
751,835,683,933 |
759,128,598,935 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,238,100,000 |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,238,100,000 |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,459,291,065 |
7,459,291,065 |
10,885,877,418 |
10,885,877,418 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,926,702,526 |
72,456,779,500 |
74,927,852,337 |
77,156,491,956 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,641,330,341 |
63,203,025,680 |
52,100,958,692 |
55,898,760,890 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,285,372,185 |
9,253,753,820 |
22,826,893,645 |
21,257,731,066 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,356,822,283 |
48,766,055,661 |
45,783,854,178 |
50,848,129,561 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
985,139,210,144 |
1,371,381,097,827 |
1,772,417,652,464 |
1,915,615,180,819 |
|