TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,948,750,931,807 |
3,546,367,345,298 |
3,257,851,495,595 |
3,510,386,328,588 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
348,531,617,330 |
436,296,732,597 |
208,736,966,173 |
339,947,065,647 |
|
1. Tiền |
298,355,178,974 |
101,825,872,314 |
144,879,034,240 |
154,000,048,954 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,176,438,356 |
334,470,860,283 |
63,857,931,933 |
185,947,016,693 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
342,660,363,013 |
1,713,787,671 |
285,327,282,247 |
515,076,450,021 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
283,613,494,576 |
513,352,727,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
342,660,363,013 |
1,713,787,671 |
1,713,787,671 |
1,723,722,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,835,027,636,406 |
1,945,977,783,596 |
1,653,621,732,381 |
1,525,047,193,322 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,112,039,829,817 |
1,193,814,660,176 |
937,124,014,539 |
968,880,074,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
372,919,716,727 |
367,523,366,912 |
366,089,552,697 |
363,175,551,465 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
56,299,901,708 |
133,746,066,092 |
133,746,066,092 |
133,746,066,092 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
392,183,424,856 |
349,728,254,012 |
331,443,117,611 |
174,026,519,823 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-98,415,236,702 |
-98,834,563,596 |
-114,781,018,558 |
-114,781,018,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,353,993,563,010 |
1,119,876,504,997 |
1,061,362,993,993 |
1,083,238,782,220 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,364,217,763,774 |
1,130,100,705,761 |
1,071,587,194,757 |
1,093,462,982,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,224,200,764 |
-10,224,200,764 |
-10,224,200,764 |
-10,224,200,764 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,537,752,048 |
42,502,536,437 |
48,802,520,801 |
47,076,837,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,810,983,990 |
3,527,021,156 |
2,701,839,550 |
1,319,374,664 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
61,190,498,211 |
37,138,489,901 |
44,809,821,605 |
44,467,619,447 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,536,269,847 |
1,837,025,380 |
1,290,859,646 |
1,289,843,267 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,426,082,318,416 |
11,202,372,197,981 |
11,119,119,310,948 |
11,018,411,873,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,178,100,000 |
15,173,100,000 |
15,173,100,000 |
25,158,041,695 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,178,100,000 |
15,173,100,000 |
15,173,100,000 |
25,158,041,695 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,612,833,012,434 |
9,427,193,177,460 |
9,309,771,101,750 |
9,206,964,145,563 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,223,210,143,179 |
9,034,693,702,474 |
8,922,655,559,999 |
8,820,148,040,163 |
|
- Nguyên giá |
10,980,870,380,316 |
10,903,250,269,928 |
10,906,955,282,291 |
10,922,433,747,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,757,660,237,137 |
-1,868,556,567,454 |
-1,984,299,722,292 |
-2,102,285,707,081 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
389,622,869,255 |
392,499,474,986 |
387,115,541,751 |
386,816,105,400 |
|
- Nguyên giá |
411,094,703,134 |
420,340,011,059 |
417,796,113,131 |
420,430,868,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,471,833,879 |
-27,840,536,073 |
-30,680,571,380 |
-33,614,763,449 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
791,682,359,823 |
784,081,802,175 |
775,874,628,969 |
767,667,455,763 |
|
- Nguyên giá |
983,707,874,969 |
983,707,874,969 |
983,707,874,969 |
983,707,874,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,025,515,146 |
-199,626,072,794 |
-207,833,246,000 |
-216,040,419,206 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
859,841,659,187 |
850,994,236,454 |
897,761,428,616 |
905,082,121,344 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
46,794,545,238 |
47,345,409,258 |
47,911,919,554 |
48,591,279,244 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
813,047,113,949 |
803,648,827,196 |
849,849,509,062 |
856,490,842,100 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,130,000,000 |
3,130,000,000 |
3,130,000,000 |
3,130,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
143,417,186,972 |
121,799,881,892 |
117,409,051,613 |
110,410,108,915 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,024,928,040 |
17,519,071,607 |
15,732,444,066 |
15,153,647,908 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
67,994,731,739 |
64,592,557,534 |
63,862,436,843 |
59,297,740,286 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
38,800,000 |
43,800,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
41,358,727,193 |
39,644,452,751 |
37,809,170,704 |
35,953,720,721 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,374,833,250,223 |
14,748,739,543,279 |
14,376,970,806,543 |
14,528,798,201,868 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,636,050,394,846 |
7,843,576,790,429 |
7,409,819,896,432 |
7,507,010,818,969 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,348,845,852,730 |
2,524,383,460,822 |
2,228,953,862,993 |
2,484,584,481,015 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,248,217,664 |
98,815,803,982 |
92,719,672,626 |
79,347,668,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
749,581,697,237 |
497,008,326,580 |
325,259,861,914 |
382,389,563,311 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
119,457,740,794 |
73,374,122,375 |
65,598,177,722 |
80,106,916,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,605,777,426 |
11,288,581,569 |
11,368,615,450 |
12,237,190,924 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
956,523,078,995 |
793,586,575,387 |
773,824,572,331 |
814,506,677,392 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,021,535,726 |
10,104,206,681 |
8,689,037,269 |
7,778,686,214 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
288,229,646,661 |
323,485,270,489 |
287,022,650,388 |
358,523,960,217 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
959,344,576,154 |
658,208,991,686 |
606,259,693,220 |
691,967,315,179 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,833,582,073 |
58,511,582,073 |
58,211,582,073 |
57,726,502,073 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,287,204,542,116 |
5,319,193,329,607 |
5,180,866,033,439 |
5,022,426,337,954 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
6,548,185,784 |
1,866,337,775 |
1,866,337,776 |
1,866,337,775 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,927,290,923 |
44,967,845,490 |
46,103,225,585 |
14,837,476,666 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,163,836,031,434 |
5,202,431,901,236 |
5,062,969,224,972 |
4,935,898,382,363 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
71,789,930,019 |
69,824,141,150 |
69,824,141,150 |
69,824,141,150 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
103,103,956 |
103,103,956 |
103,103,956 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,738,782,855,377 |
6,905,162,752,850 |
6,967,150,910,111 |
7,021,787,382,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,738,782,855,377 |
6,905,162,752,850 |
6,967,150,910,111 |
7,021,787,382,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,446,058,980,000 |
2,446,058,980,000 |
2,446,058,980,000 |
3,057,568,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,446,058,980,000 |
2,446,058,980,000 |
2,446,058,980,000 |
3,057,568,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
287,862,064,814 |
287,862,064,814 |
287,862,064,814 |
351,072,617,129 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-74,164,653,352 |
-163,791,048,418 |
-163,791,048,417 |
-163,791,048,417 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,595,337,214 |
17,595,337,214 |
17,595,337,214 |
17,595,337,214 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,490,970,134,163 |
2,643,251,728,369 |
2,730,612,917,066 |
2,088,300,890,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,369,878,801,525 |
2,340,518,275,792 |
2,382,957,053,045 |
1,665,748,954,870 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,121,091,332,638 |
302,733,452,577 |
347,655,864,021 |
422,551,936,038 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,195,593,263,859 |
1,299,317,962,192 |
1,273,944,930,755 |
1,296,173,447,386 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,374,833,250,223 |
14,748,739,543,279 |
14,376,970,806,543 |
14,528,798,201,868 |
|