1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
182,862,246,591 |
230,932,348,999 |
240,473,792,300 |
183,259,504,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
182,862,246,591 |
230,932,348,999 |
240,473,792,300 |
183,259,504,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
166,150,080,506 |
218,464,384,847 |
237,764,269,839 |
164,165,152,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,712,166,085 |
12,467,964,152 |
2,709,522,461 |
19,094,352,031 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
749,863,058 |
859,689,068 |
9,485,534,921 |
836,266,836 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,403,690,750 |
3,090,035,395 |
3,139,117,224 |
3,218,164,586 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,032,264,514 |
3,090,035,395 |
3,139,117,224 |
3,218,164,586 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
50,378,173 |
61,104,041 |
91,796,862 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,657,461,010 |
832,754,628 |
811,736,824 |
670,067,198 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,400,877,383 |
9,354,485,024 |
8,183,099,293 |
15,950,590,221 |
|
12. Thu nhập khác |
5,569,725,857 |
|
2,165,441,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
836,775 |
333,391 |
173,530,215 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,568,889,082 |
-333,391 |
1,991,910,785 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,969,766,465 |
9,354,151,633 |
10,175,010,078 |
15,950,590,221 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,930,543,737 |
1,235,643,840 |
1,753,191,621 |
3,175,244,971 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,039,222,728 |
8,118,507,793 |
8,421,818,457 |
12,775,345,250 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,039,222,728 |
8,118,507,793 |
8,421,818,457 |
12,775,345,250 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
381 |
257 |
267 |
404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|