TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
523,547,578,594 |
505,648,444,313 |
533,176,747,553 |
556,410,448,615 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,221,860,924 |
15,448,870,702 |
41,177,660,795 |
15,762,828,589 |
|
1. Tiền |
28,221,860,924 |
9,018,870,702 |
7,233,839,705 |
15,762,828,589 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,430,000,000 |
33,943,821,090 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,611,112,000 |
61,585,000,000 |
57,620,000,000 |
76,828,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,611,112,000 |
61,585,000,000 |
57,620,000,000 |
76,828,200,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,253,977,114 |
185,311,720,218 |
169,212,781,693 |
202,889,693,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,924,482,622 |
171,499,226,497 |
146,604,882,715 |
183,901,245,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,463,043,322 |
17,585,976,753 |
23,870,012,977 |
21,370,310,153 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,080,624 |
1,960,203,507 |
2,306,131,540 |
1,186,382,761 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,252,629,454 |
-5,733,686,539 |
-3,568,245,539 |
-3,568,245,539 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
290,731,624,054 |
236,170,506,502 |
253,802,414,165 |
251,155,518,855 |
|
1. Hàng tồn kho |
290,731,624,054 |
236,170,506,502 |
253,802,414,165 |
251,155,518,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,729,004,502 |
7,132,346,891 |
11,363,890,900 |
9,774,208,056 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,729,004,502 |
7,132,346,891 |
11,363,890,900 |
9,774,208,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
230,888,758,523 |
231,722,661,631 |
210,198,173,770 |
209,071,204,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,489,474,713 |
63,261,221,663 |
105,260,447,089 |
104,065,905,563 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,671,506,459 |
51,443,253,409 |
93,442,478,835 |
92,247,937,309 |
|
- Nguyên giá |
78,665,907,524 |
78,665,907,524 |
122,256,136,515 |
122,108,006,515 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,994,401,065 |
-27,222,654,115 |
-28,813,657,680 |
-29,860,069,206 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Nguyên giá |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
141,306,760,681 |
143,416,832,937 |
99,941,862,037 |
100,076,166,306 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
141,306,760,681 |
143,416,832,937 |
99,941,862,037 |
100,076,166,306 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,092,523,129 |
5,044,607,031 |
4,995,864,644 |
4,929,132,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,092,523,129 |
5,044,607,031 |
4,995,864,644 |
4,929,132,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
754,436,337,117 |
737,371,105,944 |
743,374,921,323 |
765,481,653,068 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
338,574,061,120 |
313,693,200,985 |
311,275,197,907 |
320,636,394,040 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
334,863,601,724 |
312,972,741,589 |
311,275,197,907 |
320,636,394,040 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,078,135,610 |
133,452,414,400 |
123,805,688,484 |
133,568,059,607 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
434,547,000 |
434,547,000 |
849,280,587 |
880,771,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,025,349,206 |
17,740,024,012 |
18,546,675,985 |
18,725,590,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
184,168,576 |
184,168,576 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
237,159,057 |
283,903,541 |
261,808,015 |
300,286,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
171,091,582,040 |
158,065,023,825 |
164,630,747,449 |
164,259,747,449 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,996,828,811 |
2,996,828,811 |
2,996,828,811 |
2,717,770,011 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,710,459,396 |
720,459,396 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,710,459,396 |
720,459,396 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
415,862,275,997 |
423,677,904,959 |
432,099,723,416 |
444,845,259,028 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
415,862,275,997 |
423,677,904,959 |
432,099,723,416 |
444,845,259,028 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,898,020,000 |
315,898,020,000 |
315,898,020,000 |
315,898,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,898,020,000 |
315,898,020,000 |
315,898,020,000 |
315,898,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,982,689,911 |
3,982,689,911 |
3,982,689,911 |
3,982,689,911 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,982,666,086 |
103,798,295,048 |
112,220,113,505 |
124,965,649,117 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,482,369,669 |
95,679,787,255 |
100,446,371,676 |
95,679,787,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,500,296,417 |
8,118,507,793 |
11,773,741,829 |
29,285,861,862 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
754,436,337,117 |
737,371,105,944 |
743,374,921,323 |
765,481,653,068 |
|