MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,548,180,748 5,386,648,479 4,421,739,991 4,212,150,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,548,180,748 5,386,648,479 4,421,739,991 4,212,150,471
4. Giá vốn hàng bán 1,832,321,726 1,368,642,952 1,408,310,225 1,326,765,661
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,715,859,022 4,018,005,527 3,013,429,766 2,885,384,810
6. Doanh thu hoạt động tài chính 906,697,377 9,477,500,618 15,135,579,342 3,920,000,228
7. Chi phí tài chính 47,401,541,462 784,777,783 49,072,946 43,646,597
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,913,358,345 584,797,675 48,304,307 43,646,597
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,010,754,183 619,358,755
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 936,737,768 1,244,941,162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -43,789,739,246 11,773,990,594 16,854,995,000 6,142,379,686
12. Thu nhập khác 8,233,000,000
13. Chi phí khác 14,162,714,254 3,784,702
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,929,714,254 -3,784,702
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -49,719,453,500 11,770,205,892 16,854,995,000 6,142,379,686
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -294,310,871
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -49,425,142,629 11,770,205,892 16,854,995,000 6,142,379,686
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -49,425,142,629 11,770,205,892 16,854,995,000 6,142,379,686
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 123 176 64
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -517
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.