TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
167,619,057,339 |
160,547,924,660 |
148,918,802,060 |
121,504,551,682 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,628,179,824 |
21,046,366,473 |
38,442,733,098 |
6,452,401,724 |
|
1. Tiền |
76,628,179,824 |
21,046,366,473 |
38,442,733,098 |
6,452,401,724 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,280,308,068 |
54,312,375,900 |
54,456,259,468 |
49,456,259,468 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,280,308,068 |
54,312,375,900 |
54,456,259,468 |
49,456,259,468 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,037,445,201 |
82,978,287,481 |
53,794,370,435 |
63,395,498,980 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,295,109,271 |
36,309,783,044 |
18,140,939,301 |
36,546,643,972 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,117,533,769 |
45,901,770,866 |
32,651,717,407 |
25,866,618,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
624,802,161 |
712,107,185 |
840,099,301 |
822,663,601 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
54,626,386 |
2,161,614,426 |
159,573,261 |
|
IV. Hàng tồn kho |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
463,529,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
209,594,717 |
1,747,365,277 |
1,761,909,530 |
1,736,861,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
209,594,717 |
104,797,359 |
|
104,797,358 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,597,536,288 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,642,567,918 |
1,761,909,530 |
34,528,335 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
511,084,848,453 |
548,643,110,532 |
551,676,508,458 |
563,881,195,289 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
409,002,033,566 |
399,889,957,843 |
390,759,024,567 |
382,698,377,692 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
409,002,033,566 |
399,889,957,843 |
390,759,024,567 |
382,698,377,692 |
|
- Nguyên giá |
797,100,932,989 |
797,090,932,989 |
796,661,082,227 |
797,644,482,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-388,098,899,423 |
-397,200,975,146 |
-405,902,057,660 |
-414,946,104,535 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
229,326,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,326,317 |
-229,326,317 |
-229,326,317 |
-229,326,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,906,491,738 |
133,039,256,750 |
148,672,099,231 |
172,315,282,201 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,906,491,738 |
133,039,256,750 |
148,672,099,231 |
172,315,282,201 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,176,323,149 |
15,713,895,939 |
12,245,384,660 |
8,867,535,396 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,176,323,149 |
15,713,895,939 |
12,245,384,660 |
8,867,535,396 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
678,703,905,792 |
709,191,035,192 |
700,595,310,518 |
685,385,746,971 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
190,017,793,365 |
211,538,192,127 |
208,459,566,154 |
216,486,633,476 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,458,778,865 |
43,275,842,867 |
56,226,354,894 |
48,208,729,216 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,348,647,573 |
4,165,959,009 |
2,885,471,542 |
3,156,529,244 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,446,486,534 |
3,251,686,457 |
688,128,936 |
1,580,786,486 |
|
4. Phải trả người lao động |
580,757,765 |
641,845,262 |
450,104,708 |
360,275,173 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
240,902,664 |
|
236,716,032 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,129,334,127 |
31,091,900 |
31,063,400 |
262,658,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,312,000,000 |
29,794,000,000 |
46,552,000,000 |
37,474,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,400,650,202 |
5,391,260,239 |
5,382,870,276 |
5,374,480,313 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
138,559,014,500 |
168,262,349,260 |
152,233,211,260 |
168,277,904,260 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
138,559,014,500 |
168,262,349,260 |
152,233,211,260 |
168,277,904,260 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
488,686,112,427 |
497,652,843,065 |
492,135,744,364 |
468,899,113,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
488,686,112,427 |
497,652,843,065 |
492,135,744,364 |
468,899,113,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
285,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,206,665,235 |
95,206,665,235 |
174,479,642,324 |
174,479,642,324 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,859,447,192 |
116,826,177,830 |
32,036,102,040 |
8,799,471,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
82,206,987,470 |
107,834,977,089 |
28,562,000,000 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,652,459,722 |
8,991,200,741 |
3,474,102,040 |
8,799,471,171 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
678,703,905,792 |
709,191,035,192 |
700,595,310,518 |
685,385,746,971 |
|