1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
810,078,857,669 |
855,376,835,197 |
905,989,381,971 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,758,753,771 |
1,336,986,518 |
610,113,708 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
808,320,103,898 |
854,039,848,679 |
905,379,268,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
677,543,781,383 |
725,087,198,656 |
774,447,152,163 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
130,776,322,515 |
128,952,650,023 |
130,932,116,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
462,291,109 |
210,254,441 |
414,323,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,272,389,387 |
2,892,030,131 |
2,715,437,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,170,607,287 |
2,842,320,819 |
2,659,585,835 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,340,421,674 |
14,227,476,285 |
13,727,706,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
53,150,609,017 |
53,604,175,080 |
59,207,951,434 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
66,475,193,546 |
58,439,222,968 |
55,695,344,433 |
|
12. Thu nhập khác |
|
235,461,128 |
748,170,182 |
49,276,400 |
|
13. Chi phí khác |
|
51,374,978 |
85,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
184,086,150 |
663,170,182 |
49,276,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
66,659,279,696 |
59,102,393,150 |
55,744,620,833 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
13,331,855,939 |
11,940,286,270 |
11,229,812,687 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
53,327,423,757 |
47,162,106,880 |
44,514,808,146 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
53,327,423,757 |
47,162,106,880 |
44,514,808,146 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
6,252 |
3,996 |
6,288 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|