MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 256,262,866,759 246,093,563,140 250,298,168,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,830,244,566 41,775,108,949 1,381,590,415
1. Tiền 5,830,244,566 31,723,206,318 1,381,590,415
2. Các khoản tương đương tiền 10,051,902,631
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,950,909,449 92,055,019,837 108,108,524,838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,838,552,539 91,164,351,856 104,178,858,717
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,182,624,300 418,560,000 3,414,237,140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 767,003,150 642,689,829 664,634,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -214,137,748 -164,137,748
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 162,729,460 43,555,900 14,932,285
IV. Hàng tồn kho 163,659,201,388 110,004,992,904 139,646,053,379
1. Hàng tồn kho 163,659,201,388 110,004,992,904 142,197,643,704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,551,590,325
V.Tài sản ngắn hạn khác 822,511,356 2,258,441,450 1,161,999,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151,997,578 257,919,120 278,714,403
2. Thuế GTGT được khấu trừ 670,513,778 1,968,513,158 883,285,471
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,009,172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,682,365,344 44,377,211,417 44,498,590,879
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,271,304,241 43,350,911,417 41,502,290,879
1. Tài sản cố định hữu hình 96,922,011,109 42,083,928,360 40,250,690,879
- Nguyên giá 522,635,556,495 547,489,765,260 557,776,642,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -425,713,545,386 -505,405,836,900 -517,525,951,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,349,293,132 1,266,983,057 1,251,600,000
- Nguyên giá 2,739,565,540 3,502,565,540 3,502,565,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -390,272,408 -2,235,582,483 -2,250,965,540
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 958,800,000 958,800,000 2,958,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 958,800,000 958,800,000 958,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,427,261,103 67,500,000 37,500,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,427,261,103 67,500,000 37,500,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358,945,232,103 290,470,774,557 294,796,759,385
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 223,811,955,593 148,630,855,358 154,581,401,074
I. Nợ ngắn hạn 214,139,955,593 148,630,855,358 154,581,401,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,520,299,878 42,526,920,240 45,675,599,184
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 371,306,180 163,137,080 95,968,080
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,095,687,723 5,990,393,461 7,583,737,673
4. Phải trả người lao động 61,836,966,810 49,787,640,854 59,372,140,258
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,591,078,929 5,664,948,425 6,055,079,137
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,339,764,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,643,360,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,384,851,862 44,497,815,298 23,155,516,742
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,672,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,672,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 135,133,276,510 141,839,919,199 140,215,358,311
I. Vốn chủ sở hữu 135,133,276,510 141,839,919,199 140,215,358,311
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,798,530,000 70,798,530,000 70,798,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,798,530,000 70,798,530,000 70,798,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,079,853,000 7,079,853,000 7,079,853,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,254,893,510 63,961,536,199 62,336,975,311
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,514,808,146 45,917,060,779 48,338,424,612
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,740,085,364 18,044,475,420 13,998,550,699
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358,945,232,103 290,470,774,557 294,796,759,385
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.