1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
250,370,195,891 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
250,370,195,891 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
238,293,957,598 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
12,076,238,293 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
222,997,378 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
259,001,505 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
258,992,740 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
9,644,117,361 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
6,871,533,497 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
-4,475,416,692 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
5,733,970,647 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
729,088,111 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
5,004,882,536 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
529,465,844 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
105,893,169 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
423,572,675 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
423,572,675 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
141 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|