MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Fiditour (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,683,583,051 188,433,649,183 157,687,803,915 156,373,176,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,463,665,287 20,098,388,412 34,220,084,904 11,927,806,977
1. Tiền 26,463,665,287 20,098,388,412 34,220,084,904 11,927,806,977
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,812,067,219 95,487,859,694 87,883,095,102 95,310,589,216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,361,340,732 50,162,323,921 49,760,359,073 45,296,549,319
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,555,763,269 23,401,587,916 27,991,455,875 31,682,587,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,971,007,351 6,191,190,949 4,810,230 2,189,064,322
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,923,955,867 15,732,756,908 10,126,469,924 16,142,387,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,754,728,929 72,245,691,492 35,321,304,534 48,617,160,987
1. Hàng tồn kho 41,754,728,929 72,245,691,492 35,321,304,534 48,617,160,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,653,121,616 601,709,585 263,319,375 517,619,402
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,221,323,216 601,709,585 263,319,375 271,894,339
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 431,798,400 245,725,063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,837,443,386 21,967,856,536 20,838,471,436 19,893,940,344
I. Các khoản phải thu dài hạn 623,824,400 683,824,400 683,824,400 614,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 623,824,400 683,824,400 683,824,400 614,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,006,928,213 8,767,608,774 8,528,289,332 8,273,456,576
1. Tài sản cố định hữu hình 8,968,522,375 8,735,980,437 8,503,438,496 8,273,456,576
- Nguyên giá 46,675,710,613 46,675,710,613 46,675,710,613 46,675,710,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,707,188,238 -37,939,730,176 -38,172,272,117 -38,402,254,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,405,838 31,628,337 24,850,836
- Nguyên giá 315,932,576 315,932,576 315,932,576 315,932,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -277,526,738 -284,304,239 -291,081,740 -315,932,576
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,481,340,586 10,533,974,561 10,533,974,561 10,533,974,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,481,340,586 10,533,974,561 10,533,974,561 10,533,974,561
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 342,000,000 342,000,000 342,000,000 264,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -258,000,000 -258,000,000 -258,000,000 -336,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,383,350,187 1,640,448,801 750,383,143 208,509,207
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,383,350,187 1,640,448,801 750,383,143 208,509,207
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 193,521,026,437 210,401,505,719 178,526,275,351 176,267,116,926
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 154,390,655,171 170,579,081,139 137,195,128,157 136,140,992,219
I. Nợ ngắn hạn 140,335,300,905 155,902,726,873 123,698,128,157 133,644,992,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,319,285,320 14,633,456,947 23,648,906,361 23,875,659,613
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,525,127,310 10,757,725,435 6,514,179,511 9,820,780,647
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,236,811,513 39,727,464,329 29,613,663,834 56,730,097,354
4. Phải trả người lao động 389,535,114 487,770,336 2,015,387,894 89,374,120
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,182,002,881 1,785,016,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,016,980,524 7,094,790,005 2,740,895,865 2,508,003,947
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,025,815,225 77,662,730,906 51,935,773,328 40,620,976,358
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,441,101,719 4,019,541,854 5,199,548,184
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 380,644,180 337,244,180 244,757,180 100,180
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,055,354,266 14,676,354,266 13,497,000,000 2,496,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,055,354,266 14,676,354,266 13,497,000,000 2,496,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,130,371,266 39,822,424,580 41,331,147,194 40,126,124,707
I. Vốn chủ sở hữu 39,130,371,266 39,822,424,580 41,331,147,194 40,126,124,707
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,545,000,000 30,545,000,000 30,545,000,000 30,545,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,700,254,226 4,700,254,226 4,700,254,226 4,700,254,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,885,117,040 4,577,170,354 6,085,892,968 4,880,870,481
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,151,086,613 2,843,139,927 4,504,841,390 55,779,744
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,734,030,427 1,734,030,427 1,581,051,578 4,825,090,737
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 193,521,026,437 210,401,505,719 178,526,275,351 176,267,116,926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.