TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,683,583,051 |
188,433,649,183 |
157,687,803,915 |
156,373,176,582 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,463,665,287 |
20,098,388,412 |
34,220,084,904 |
11,927,806,977 |
|
1. Tiền |
26,463,665,287 |
20,098,388,412 |
34,220,084,904 |
11,927,806,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,812,067,219 |
95,487,859,694 |
87,883,095,102 |
95,310,589,216 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,361,340,732 |
50,162,323,921 |
49,760,359,073 |
45,296,549,319 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,555,763,269 |
23,401,587,916 |
27,991,455,875 |
31,682,587,866 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,971,007,351 |
6,191,190,949 |
4,810,230 |
2,189,064,322 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,923,955,867 |
15,732,756,908 |
10,126,469,924 |
16,142,387,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,754,728,929 |
72,245,691,492 |
35,321,304,534 |
48,617,160,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,754,728,929 |
72,245,691,492 |
35,321,304,534 |
48,617,160,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,653,121,616 |
601,709,585 |
263,319,375 |
517,619,402 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,221,323,216 |
601,709,585 |
263,319,375 |
271,894,339 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
431,798,400 |
|
|
245,725,063 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,837,443,386 |
21,967,856,536 |
20,838,471,436 |
19,893,940,344 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
623,824,400 |
683,824,400 |
683,824,400 |
614,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
623,824,400 |
683,824,400 |
683,824,400 |
614,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,006,928,213 |
8,767,608,774 |
8,528,289,332 |
8,273,456,576 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,968,522,375 |
8,735,980,437 |
8,503,438,496 |
8,273,456,576 |
|
- Nguyên giá |
46,675,710,613 |
46,675,710,613 |
46,675,710,613 |
46,675,710,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,707,188,238 |
-37,939,730,176 |
-38,172,272,117 |
-38,402,254,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,405,838 |
31,628,337 |
24,850,836 |
|
|
- Nguyên giá |
315,932,576 |
315,932,576 |
315,932,576 |
315,932,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-277,526,738 |
-284,304,239 |
-291,081,740 |
-315,932,576 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,481,340,586 |
10,533,974,561 |
10,533,974,561 |
10,533,974,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,481,340,586 |
10,533,974,561 |
10,533,974,561 |
10,533,974,561 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
342,000,000 |
342,000,000 |
342,000,000 |
264,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-258,000,000 |
-258,000,000 |
-258,000,000 |
-336,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,383,350,187 |
1,640,448,801 |
750,383,143 |
208,509,207 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,383,350,187 |
1,640,448,801 |
750,383,143 |
208,509,207 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
193,521,026,437 |
210,401,505,719 |
178,526,275,351 |
176,267,116,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
154,390,655,171 |
170,579,081,139 |
137,195,128,157 |
136,140,992,219 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
140,335,300,905 |
155,902,726,873 |
123,698,128,157 |
133,644,992,219 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,319,285,320 |
14,633,456,947 |
23,648,906,361 |
23,875,659,613 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,525,127,310 |
10,757,725,435 |
6,514,179,511 |
9,820,780,647 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,236,811,513 |
39,727,464,329 |
29,613,663,834 |
56,730,097,354 |
|
4. Phải trả người lao động |
389,535,114 |
487,770,336 |
2,015,387,894 |
89,374,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,182,002,881 |
1,785,016,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,016,980,524 |
7,094,790,005 |
2,740,895,865 |
2,508,003,947 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,025,815,225 |
77,662,730,906 |
51,935,773,328 |
40,620,976,358 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,441,101,719 |
4,019,541,854 |
5,199,548,184 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
380,644,180 |
337,244,180 |
244,757,180 |
100,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,055,354,266 |
14,676,354,266 |
13,497,000,000 |
2,496,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,055,354,266 |
14,676,354,266 |
13,497,000,000 |
2,496,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,130,371,266 |
39,822,424,580 |
41,331,147,194 |
40,126,124,707 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,130,371,266 |
39,822,424,580 |
41,331,147,194 |
40,126,124,707 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,545,000,000 |
30,545,000,000 |
30,545,000,000 |
30,545,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,700,254,226 |
4,700,254,226 |
4,700,254,226 |
4,700,254,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,885,117,040 |
4,577,170,354 |
6,085,892,968 |
4,880,870,481 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,151,086,613 |
2,843,139,927 |
4,504,841,390 |
55,779,744 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,734,030,427 |
1,734,030,427 |
1,581,051,578 |
4,825,090,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
193,521,026,437 |
210,401,505,719 |
178,526,275,351 |
176,267,116,926 |
|