1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
284,465,998,166 |
150,250,704,995 |
199,431,055,300 |
212,142,266,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
94,154,771 |
545,841,137 |
160,943,685 |
18,287,424 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
284,371,843,395 |
149,704,863,858 |
199,270,111,615 |
212,123,978,645 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
179,395,503,826 |
96,489,762,126 |
140,974,550,998 |
143,105,284,195 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,976,339,569 |
53,215,101,732 |
58,295,560,617 |
69,018,694,450 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,875,308,232 |
9,964,200,132 |
12,587,978,978 |
9,277,813,408 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,465,332,586 |
-5,638,961,216 |
4,162,692,074 |
7,302,453,786 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,585,541,362 |
3,022,514,926 |
3,173,384,210 |
5,301,815,521 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,843,921,607 |
41,353,028,833 |
38,297,328,674 |
41,787,448,890 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,697,551,749 |
19,080,200,858 |
23,486,467,038 |
24,703,678,576 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,844,841,859 |
8,385,033,389 |
4,937,051,809 |
4,502,926,606 |
|
12. Thu nhập khác |
327,642,341 |
143,904,654 |
553,529,794 |
1,421,836,236 |
|
13. Chi phí khác |
297,607,307 |
11,823,244 |
2,007,977 |
1,410,968,444 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,035,034 |
132,081,410 |
551,521,817 |
10,867,792 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,874,876,893 |
8,517,114,799 |
5,488,573,626 |
4,513,794,398 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,432,257,439 |
1,349,753,591 |
1,614,906,389 |
800,951,329 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,798,425,402 |
339,520,092 |
-633,747,726 |
33,532,273 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,241,044,856 |
6,827,841,116 |
4,507,414,963 |
3,679,310,796 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,495,631,240 |
6,600,684,180 |
4,326,249,467 |
3,502,123,661 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-254,586,384 |
227,156,936 |
181,165,496 |
177,187,135 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
643 |
157 |
103 |
83 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
643 |
157 |
103 |
83 |
|