1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,964,993,629 |
4,980,956,418 |
3,222,424,329 |
5,273,763,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
815,760 |
12,154,464 |
3,153,630 |
94,988,295 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,964,177,869 |
4,968,801,954 |
3,219,270,699 |
5,178,774,834 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,856,638,977 |
3,640,928,698 |
2,464,672,767 |
4,150,665,130 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,107,538,892 |
1,327,873,256 |
754,597,932 |
1,028,109,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
148,101,870 |
90,525,170 |
38,941,078 |
92,864,939 |
|
7. Chi phí tài chính |
79,435,859 |
78,721,895 |
75,828,974 |
82,889,258 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
79,435,859 |
78,721,895 |
75,828,974 |
72,349,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
622,594,604 |
1,277,359,244 |
1,056,763,054 |
1,205,055,940 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,154,285,283 |
1,543,354,835 |
1,411,767,301 |
1,451,932,889 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-600,674,984 |
-1,481,037,548 |
-1,750,820,319 |
-1,618,903,444 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,426,122 |
|
1,899,338 |
|
13. Chi phí khác |
1,512,619 |
5,365,949 |
|
149,386,244 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,512,619 |
-2,939,827 |
|
-147,486,906 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-602,187,603 |
-1,483,977,375 |
-1,750,820,319 |
-1,766,390,350 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,012,829 |
65,305,802 |
7,872,481 |
8,037,797 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-629,200,432 |
-1,549,283,177 |
-1,758,692,800 |
-1,774,428,147 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-649,395,879 |
-1,621,723,266 |
-1,837,430,874 |
-1,859,596,458 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,195,447 |
72,440,089 |
78,738,074 |
85,168,311 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-369 |
-921 |
-1,044 |
-1,057 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-369 |
-921 |
-1,044 |
-1,057 |
|