TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
35,598,326,024 |
36,588,130,274 |
40,498,677,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
17,757,539,551 |
21,931,201,440 |
24,056,472,059 |
|
1. Tiền |
|
3,757,539,551 |
7,931,201,440 |
10,556,472,059 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
13,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
12,519,147,859 |
10,441,982,431 |
11,062,678,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
12,933,360,374 |
10,866,623,453 |
11,254,250,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
6,308,182 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
55,722,760 |
97,913,328 |
206,863,072 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-476,243,457 |
-537,554,350 |
-413,434,542 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
5,301,254,965 |
4,214,946,403 |
5,300,832,036 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
7,123,523,266 |
6,076,828,178 |
8,192,030,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,822,268,301 |
-1,861,881,775 |
-2,891,198,030 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
20,383,649 |
|
78,694,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
20,383,649 |
|
78,694,438 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,551,194,209 |
1,326,387,405 |
1,021,679,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
534,487,610 |
327,464,234 |
131,107,072 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
534,487,610 |
327,464,234 |
131,107,072 |
|
- Nguyên giá |
|
3,488,870,569 |
3,061,867,516 |
3,061,867,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,954,382,959 |
-2,734,403,282 |
-2,930,760,444 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,000,000,000 |
985,425,357 |
890,042,676 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-14,574,643 |
-109,957,324 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
16,706,599 |
13,497,814 |
530,211 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
16,706,599 |
13,497,814 |
530,211 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
37,149,520,233 |
37,914,517,679 |
41,520,357,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
6,735,103,586 |
6,904,783,637 |
9,593,711,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,735,103,586 |
6,904,783,637 |
9,593,711,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,472,076,123 |
3,211,412,299 |
5,257,592,528 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
107,974,654 |
21,236,056 |
51,514,524 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
128,178,269 |
156,310,310 |
460,701,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,443,901,614 |
2,913,263,581 |
3,294,306,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
45,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
377,569,302 |
364,157,767 |
294,493,405 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
160,403,624 |
163,403,624 |
160,103,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
30,414,416,647 |
31,009,734,042 |
31,926,646,317 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
30,414,416,647 |
31,009,734,042 |
31,926,646,317 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-726,105,307 |
-726,105,307 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
9,165,250,210 |
9,760,567,605 |
10,677,479,880 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,370,133,269 |
2,883,317,395 |
3,380,912,275 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,795,116,941 |
6,877,250,210 |
7,296,567,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
37,149,520,233 |
37,914,517,679 |
41,520,357,473 |
|