1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,846,691,080 |
3,856,965,788 |
7,400,686,209 |
6,425,406,840 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,846,691,080 |
3,856,965,788 |
7,400,686,209 |
6,425,406,840 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,813,071,581 |
3,006,282,571 |
6,020,680,907 |
5,010,023,336 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,033,619,499 |
850,683,217 |
1,380,005,302 |
1,415,383,504 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,486,771 |
59,323,865 |
41,055,024 |
81,568,272 |
|
7. Chi phí tài chính |
908,210,162 |
625,006,491 |
955,541,456 |
1,004,189,605 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
908,210,162 |
625,006,491 |
955,541,456 |
1,004,189,605 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,515,898 |
22,240,122 |
241,398,483 |
42,748,184 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,021,605,818 |
247,553,456 |
203,359,634 |
415,087,201 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
148,774,392 |
15,207,013 |
20,760,753 |
34,926,786 |
|
12. Thu nhập khác |
129,629,630 |
|
18,500,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
246,701,390 |
|
14,804,545 |
13,593,378 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-117,071,760 |
|
3,695,455 |
-13,593,378 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,702,632 |
15,207,013 |
24,456,208 |
21,333,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,440,526 |
3,041,402 |
9,691,241 |
11,785,357 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,262,106 |
12,165,611 |
14,764,967 |
9,548,051 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,262,106 |
12,165,611 |
14,764,967 |
9,548,051 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|