1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,016,396,954,213 |
415,948,155,432 |
675,966,562,465 |
1,213,881,428,313 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,031,850,196 |
37,855,090,386 |
-37,855,090,386 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
984,365,104,017 |
378,093,065,046 |
713,821,652,851 |
1,213,881,428,313 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
550,602,883,305 |
211,715,020,570 |
423,717,913,280 |
620,276,419,372 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
433,762,220,712 |
166,378,044,476 |
290,103,739,571 |
593,605,008,941 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,450,119,727 |
18,485,402,277 |
342,163,313,187 |
7,599,919,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
167,486,747,442 |
150,817,904,981 |
159,586,963,141 |
151,808,768,456 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
163,499,762,283 |
140,491,023,600 |
143,731,936,992 |
143,437,452,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,477,177 |
-1,334,242,087 |
-4,437,251,358 |
-4,730,066,402 |
|
9. Chi phí bán hàng |
248,809,159,004 |
78,242,500,428 |
108,122,280,484 |
183,842,227,583 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
449,231,267,377 |
93,061,687,374 |
99,897,357,897 |
80,159,899,679 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-397,323,310,561 |
-138,592,888,117 |
260,223,199,878 |
180,663,966,478 |
|
12. Thu nhập khác |
14,374,926,959 |
107,414,451,029 |
20,869,216,346 |
9,572,050,583 |
|
13. Chi phí khác |
41,443,065,198 |
65,208,657,038 |
31,821,116,928 |
7,118,489,254 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,068,138,239 |
42,205,793,991 |
-10,951,900,582 |
2,453,561,329 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-424,391,448,800 |
-96,387,094,126 |
249,271,299,296 |
183,117,527,807 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-16,924,108,096 |
29,238,141,545 |
85,073,691,733 |
48,774,285,672 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52,538,622,202 |
-8,362,676,029 |
7,054,046,084 |
24,637,770,720 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-460,005,962,906 |
-117,262,559,642 |
157,143,561,479 |
109,705,471,415 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-407,619,188,073 |
-95,012,361,879 |
156,189,955,267 |
68,053,864,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-52,386,774,833 |
-22,250,197,763 |
953,606,212 |
41,651,606,461 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-672 |
-156 |
256 |
112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-672 |
-156 |
256 |
112 |
|