MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,325,147,054 226,291,290,203 343,785,413,991 238,751,847,367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 150,278,855 59,041,474
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 172,325,147,054 226,141,011,348 343,726,372,517 238,751,847,367
4. Giá vốn hàng bán 140,167,211,299 214,737,144,408 243,398,840,518 207,037,464,895
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,157,935,755 11,403,866,940 100,327,531,999 31,714,382,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,646,495,057 5,555,231,976 5,141,051,735 4,951,996,487
7. Chi phí tài chính 17,827,732,205 10,963,943,929 5,389,024,565 6,237,860,443
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,120,273,733 8,136,135,375 2,943,786,226 5,852,869,572
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 30,543,147 30,650,524 24,942,895
9. Chi phí bán hàng 9,970,618,617 12,039,521,080 15,483,478,203 9,013,968,856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,137,201,975 7,834,764,338 22,909,268,723 9,831,025,173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,100,578,838 -13,848,479,907 61,711,755,138 11,583,524,487
12. Thu nhập khác 5,306,648,081 25,770,582,724 6,567,840,787 412,165,555
13. Chi phí khác 223,967,846 398,684,101 18,791,159,743 2,014,074,109
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,082,680,235 25,371,898,623 -12,223,318,956 -1,601,908,554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,982,101,397 11,523,418,716 49,488,436,182 9,981,615,933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,482,005,741 2,429,296,504 8,726,404,805 3,576,277,553
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,499,904,344 9,094,122,212 40,762,031,377 6,405,338,380
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,481,215,466 5,645,439,146 29,962,165,606 -452,699,642
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,981,311,122 3,448,683,066 10,799,865,771 6,858,038,022
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -22 36 192 -03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -22 36 192 -03
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.