1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
303,772,185,075 |
285,677,759,159 |
315,031,621,778 |
293,550,324,135 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
303,772,185,075 |
285,677,759,159 |
315,031,621,778 |
293,550,324,135 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
179,950,222,079 |
173,311,535,967 |
202,879,699,913 |
175,631,439,644 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
123,821,962,996 |
112,366,223,192 |
112,151,921,865 |
117,918,884,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-14,914,962,241 |
2,185,362,886 |
49,677,277,675 |
2,587,365,310 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,522,133,963 |
8,137,109,151 |
10,628,876,141 |
7,120,212,842 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,522,133,963 |
7,138,333,906 |
7,366,313,319 |
6,311,347,209 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,674,744,606 |
-3,972,765,927 |
5,003,517,774 |
743,774,817 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,486,751,637 |
14,375,370,721 |
19,543,173,466 |
13,619,728,899 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,408,307,290 |
14,842,919,034 |
16,984,806,932 |
15,621,755,855 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,815,063,259 |
73,223,421,245 |
119,675,860,775 |
84,888,327,022 |
|
12. Thu nhập khác |
2,690,229,632 |
1,186,554,547 |
2,261,332,547 |
2,705,927,160 |
|
13. Chi phí khác |
1,012,075,013 |
741,442,448 |
800,789,995 |
1,002,091,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,678,154,619 |
445,112,099 |
1,460,542,552 |
1,703,835,855 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,493,217,878 |
73,668,533,344 |
121,136,403,327 |
86,592,162,877 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,064,694,921 |
4,305,616,272 |
6,727,049,047 |
5,199,750,115 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,428,522,957 |
69,362,917,072 |
114,409,354,280 |
81,392,412,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,726,078,023 |
67,360,434,938 |
111,168,130,205 |
78,590,485,844 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,702,444,934 |
2,002,482,134 |
3,241,224,075 |
2,801,926,918 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,804 |
505 |
1,339 |
1,941 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,804 |
505 |
1,339 |
1,941 |
|