1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,641,776,009 |
250,305,974,990 |
257,005,039,794 |
272,794,604,860 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
941,888 |
2,121,000 |
2,825,178 |
16,845,560 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,640,834,121 |
250,303,853,990 |
257,002,214,616 |
272,777,759,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
167,202,412,001 |
151,725,904,009 |
170,612,841,499 |
156,765,012,778 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,438,422,120 |
98,577,949,981 |
86,389,373,117 |
116,012,746,522 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,990,307,055 |
1,350,927,726 |
600,985,288 |
2,984,136,802 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,248,691,251 |
16,248,539,314 |
24,951,176,677 |
44,020,150,326 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,248,691,251 |
17,807,040,171 |
17,970,029,525 |
21,482,217,091 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,279,600,033 |
|
404,277,625 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,262,407,016 |
22,283,967,623 |
19,058,336,691 |
16,988,820,360 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,979,468,747 |
16,141,765,683 |
14,345,129,103 |
15,291,601,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,938,162,161 |
47,534,205,120 |
28,635,715,934 |
43,100,588,843 |
|
12. Thu nhập khác |
2,292,089,430 |
816,674,936 |
70,360,390 |
1,321,427,400 |
|
13. Chi phí khác |
3,141,137,674 |
82,598,815 |
300,796,953 |
81,882,859 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-849,048,244 |
734,076,121 |
-230,436,563 |
1,239,544,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,089,113,917 |
48,268,281,241 |
28,405,279,371 |
44,340,133,384 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,591,020,670 |
7,351,488,866 |
4,616,941,084 |
3,837,604,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
47,711,987 |
47,711,988 |
19,874,063 |
19,874,062 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,450,381,260 |
40,869,080,387 |
23,768,464,224 |
40,482,654,705 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,390,009,117 |
35,880,364,629 |
21,762,013,631 |
38,734,344,265 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,060,372,143 |
4,988,715,758 |
2,006,450,593 |
1,748,310,440 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
292 |
321 |
195 |
347 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|