1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
221,654,444,680 |
173,675,610,929 |
110,040,575,494 |
165,197,166,200 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,054,546 |
6,676,100 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
221,647,390,134 |
173,668,934,829 |
110,040,575,494 |
165,197,166,200 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
186,722,315,163 |
149,460,726,176 |
95,663,222,166 |
140,658,032,967 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,925,074,971 |
24,208,208,653 |
14,377,353,328 |
24,539,133,233 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
222,947,942 |
514,566,638 |
167,416,023 |
1,919,368 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,729,639,584 |
-4,912,982,185 |
1,076,095,999 |
2,005,120,371 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,292,379,931 |
10,427,023,575 |
2,889,338,382 |
6,500,795,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,126,003,398 |
19,208,733,901 |
10,579,334,970 |
16,035,136,697 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,662,396,900 |
-228,592,090 |
585,421,276 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,427 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,662,394,473 |
-228,592,090 |
585,421,276 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,126,003,398 |
20,871,128,374 |
10,350,742,880 |
16,620,557,973 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,010,946,080 |
4,035,536,239 |
2,263,969,459 |
3,056,958,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-220,820,401 |
138,689,436 |
-193,820,883 |
267,153,152 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,335,877,719 |
16,696,902,699 |
8,280,594,304 |
13,296,446,379 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,335,877,719 |
16,696,902,699 |
8,280,594,304 |
13,296,446,379 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|