1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
269,161,353,757 |
449,994,517,884 |
647,311,693,565 |
1,000,134,132,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,472,000 |
|
11,667,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
269,158,881,757 |
449,994,517,884 |
647,300,026,565 |
1,000,134,132,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
267,954,191,716 |
445,022,365,629 |
641,831,859,210 |
993,241,623,885 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,204,690,041 |
4,972,152,255 |
5,468,167,355 |
6,892,508,446 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,579,782,400 |
82,517,364 |
1,138,431,568 |
67,690,107 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,028,382,026 |
3,205,987,076 |
3,979,267,836 |
4,041,059,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,722,716,181 |
3,126,199,116 |
|
4,240,896,537 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
775,341,494 |
157,008,561 |
426,405,114 |
155,813,690 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-5,068,315,526 |
1,246,330,339 |
1,244,990,173 |
1,301,675,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,950,935,553 |
445,343,643 |
955,935,800 |
1,461,649,610 |
|
12. Thu nhập khác |
-35,451,880 |
67,427,432 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
221,698,430 |
1,080,000 |
150,039,086 |
341,970,446 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-257,150,310 |
66,347,432 |
-150,039,086 |
-341,970,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,208,085,863 |
511,691,075 |
805,896,714 |
1,119,679,164 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,208,085,863 |
511,691,075 |
805,896,714 |
1,119,679,164 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,208,085,863 |
511,691,075 |
805,896,714 |
1,119,679,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|