TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
314,103,567,321 |
359,223,803,487 |
338,193,681,861 |
691,316,717,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,142,007,327 |
13,353,575,685 |
14,836,486,495 |
12,109,932,353 |
|
1. Tiền |
17,942,007,327 |
13,353,575,685 |
14,836,486,495 |
12,109,932,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,200,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,319,196,061 |
47,670,845,661 |
47,430,882,061 |
44,531,924,723 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
52,045,565,553 |
42,197,215,153 |
44,737,820,353 |
41,599,857,815 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,726,369,492 |
-1,726,369,492 |
-2,006,938,292 |
-1,767,933,092 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,200,000,000 |
4,700,000,000 |
4,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
160,520,031,661 |
214,530,262,954 |
186,464,143,872 |
545,703,561,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,716,665,281 |
87,146,376,125 |
90,058,582,791 |
469,067,928,416 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,500,497,018 |
64,377,220,401 |
63,598,024,160 |
16,012,686,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
25,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,450,926,803 |
48,654,723,869 |
36,455,594,362 |
64,271,004,362 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,148,057,441 |
-11,148,057,441 |
-11,148,057,441 |
-11,148,057,441 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,792,039,096 |
83,028,159,135 |
88,566,526,436 |
88,640,882,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,792,039,096 |
83,028,159,135 |
88,566,526,436 |
88,640,882,071 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
330,293,176 |
640,960,052 |
895,642,997 |
330,416,560 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
112,198,414 |
77,758,081 |
82,120,124 |
199,578,204 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
216,952,817 |
562,060,026 |
812,380,928 |
129,696,411 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,141,945 |
1,141,945 |
1,141,945 |
1,141,945 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,542,865,506 |
209,247,738,498 |
208,755,523,430 |
207,960,079,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,581,223,962 |
81,850,133,579 |
81,239,220,384 |
80,601,361,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,818,799,963 |
7,451,124,759 |
7,088,626,743 |
6,814,183,105 |
|
- Nguyên giá |
20,095,357,148 |
20,095,357,148 |
20,095,357,148 |
20,095,357,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,276,557,185 |
-12,644,232,389 |
-13,006,730,405 |
-13,281,174,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,762,423,999 |
74,399,008,820 |
74,150,593,641 |
73,787,178,462 |
|
- Nguyên giá |
89,783,584,720 |
89,783,584,720 |
89,898,584,720 |
89,898,584,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,021,160,721 |
-15,384,575,900 |
-15,747,991,079 |
-16,111,406,258 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
31,112,546,596 |
31,082,829,528 |
30,925,966,857 |
30,769,104,186 |
|
- Nguyên giá |
31,268,891,050 |
31,372,534,050 |
31,372,534,050 |
31,372,534,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,344,454 |
-289,704,522 |
-446,567,193 |
-603,429,864 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,031,000,000 |
95,873,380,675 |
96,116,167,948 |
96,116,167,948 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,031,000,000 |
95,873,380,675 |
96,116,167,948 |
96,116,167,948 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,411,107,908 |
60,607,908 |
60,607,908 |
60,607,908 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,350,500,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
175,944,521 |
175,944,521 |
175,944,521 |
175,944,521 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-115,336,613 |
-115,336,613 |
-115,336,613 |
-115,336,613 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
386,987,040 |
360,786,808 |
393,560,333 |
392,837,475 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
386,987,040 |
360,786,808 |
393,560,333 |
392,837,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
541,646,432,827 |
568,471,541,985 |
546,949,205,291 |
899,276,796,274 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
195,061,793,412 |
221,308,407,815 |
198,980,174,407 |
550,188,086,226 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
195,061,793,412 |
220,308,407,815 |
197,980,174,407 |
549,188,086,226 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,276,486,381 |
19,922,616,842 |
9,692,892,483 |
273,917,541,441 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,512,133,822 |
45,911,163,800 |
25,848,868,498 |
11,907,762,083 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
690,775,785 |
913,897,091 |
322,414,589 |
339,004,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,683,589 |
155,668,531 |
166,605,971 |
170,528,584 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,843,641,901 |
2,437,950,179 |
2,603,699,111 |
2,426,484,426 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,999,996,364 |
999,998,183 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,844,369,374 |
|
|
600,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
147,452,812,423 |
148,612,219,416 |
157,990,799,982 |
259,071,270,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,354,893,773 |
1,354,893,773 |
1,354,893,773 |
1,354,893,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
346,584,639,415 |
347,163,134,170 |
347,969,030,884 |
349,088,710,048 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
346,584,639,415 |
347,163,134,170 |
347,969,030,884 |
349,088,710,048 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
313,961,800,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,017,818,426 |
31,017,818,426 |
31,017,818,426 |
31,017,818,426 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,748,520,989 |
2,327,015,744 |
3,132,912,458 |
4,252,591,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
555,109,029 |
1,815,324,669 |
1,815,324,669 |
1,815,324,669 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,193,411,960 |
511,691,075 |
1,317,587,789 |
2,437,266,953 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
541,646,432,827 |
568,471,541,985 |
546,949,205,291 |
899,276,796,274 |
|