TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,218,772,327,716 |
4,478,449,668,190 |
4,551,835,829,693 |
4,647,711,802,640 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,017,813,791 |
48,155,607,904 |
56,410,689,899 |
67,513,432,335 |
|
1. Tiền |
34,017,813,791 |
48,155,607,904 |
56,410,689,899 |
67,513,432,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,355,000,000,000 |
2,490,000,000,000 |
2,320,000,000,000 |
2,290,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,355,000,000,000 |
2,490,000,000,000 |
2,320,000,000,000 |
2,290,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
550,503,358,957 |
561,985,560,358 |
639,467,698,978 |
656,119,223,303 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
320,497,731,135 |
385,992,713,816 |
407,359,890,462 |
443,126,886,869 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
188,966,257,070 |
125,829,857,867 |
141,663,132,850 |
85,230,180,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
257,622,204 |
257,622,204 |
257,622,204 |
257,622,204 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,417,096,027 |
90,610,976,536 |
130,490,629,887 |
167,860,170,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,635,347,479 |
-40,705,610,065 |
-40,303,576,425 |
-40,355,636,147 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,250,833,919,138 |
1,338,945,205,598 |
1,489,824,096,183 |
1,574,183,826,960 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,251,913,300,453 |
1,340,024,586,913 |
1,490,662,961,838 |
1,575,022,692,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,079,381,315 |
-1,079,381,315 |
-838,865,655 |
-838,865,655 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,417,235,830 |
39,363,294,330 |
46,133,344,633 |
59,895,320,042 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,401,507,959 |
15,675,927,378 |
10,318,887,467 |
15,112,237,696 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,015,727,871 |
23,687,366,952 |
35,814,457,166 |
44,658,208,662 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
124,873,684 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
949,414,175,129 |
1,024,536,088,067 |
1,172,941,767,730 |
1,341,777,194,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
822,061,880 |
222,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
822,061,880 |
222,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
787,387,089,074 |
770,234,225,752 |
772,966,055,070 |
790,901,934,211 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
585,574,876,927 |
569,417,089,164 |
589,755,966,647 |
608,609,673,648 |
|
- Nguyên giá |
1,481,802,489,560 |
1,486,357,405,808 |
1,518,584,342,668 |
1,559,230,303,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-896,227,612,633 |
-916,940,316,644 |
-928,828,376,021 |
-950,620,629,530 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
201,812,212,147 |
200,817,136,588 |
183,210,088,423 |
182,292,260,563 |
|
- Nguyên giá |
252,779,142,186 |
252,779,142,186 |
233,788,626,721 |
233,788,626,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,966,930,039 |
-51,962,005,598 |
-50,578,538,298 |
-51,496,366,158 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,308,981,880 |
14,222,609,759 |
31,885,195,533 |
31,683,099,954 |
|
- Nguyên giá |
17,304,956,819 |
17,304,956,819 |
44,826,611,143 |
44,826,611,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,995,974,939 |
-3,082,347,060 |
-12,941,415,610 |
-13,143,511,189 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
92,596,259,917 |
185,227,859,363 |
306,203,681,187 |
459,507,440,707 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
92,596,259,917 |
185,227,859,363 |
306,203,681,187 |
459,507,440,707 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,860,000,000 |
4,612,500,000 |
4,507,500,000 |
4,157,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
24,108,379,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,248,379,057 |
-19,495,879,057 |
-19,600,879,057 |
-19,950,879,057 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,439,782,378 |
50,016,893,193 |
57,174,335,940 |
55,322,219,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,594,969,043 |
34,194,105,635 |
40,989,410,681 |
38,633,356,107 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,844,813,335 |
15,822,787,558 |
16,184,925,259 |
16,688,863,264 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,168,186,502,845 |
5,502,985,756,257 |
5,724,777,597,423 |
5,989,488,996,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
876,649,599,388 |
850,485,692,128 |
1,298,206,701,336 |
1,396,842,548,625 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
811,536,702,268 |
785,308,342,342 |
1,231,895,851,268 |
1,328,930,999,954 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
364,379,191,011 |
275,694,253,828 |
301,530,267,288 |
244,781,029,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,183,901,316 |
20,285,415,791 |
24,037,917,085 |
11,337,961,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,036,207,791 |
42,981,343,475 |
24,296,460,119 |
29,342,611,221 |
|
4. Phải trả người lao động |
170,724,651,834 |
116,238,249,750 |
158,159,450,044 |
169,142,045,828 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,364,389,787 |
14,850,590,012 |
15,642,985,312 |
19,707,045,174 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
34,043,466,112 |
25,065,803,847 |
44,434,641,911 |
55,970,744,249 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,844,519,967 |
1,721,140,209 |
1,466,780,132 |
1,555,527,264 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
114,723,409,074 |
273,194,566,510 |
621,234,722,338 |
759,621,300,156 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,236,965,376 |
15,276,978,920 |
41,092,627,039 |
37,472,734,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,112,897,120 |
65,177,349,786 |
66,310,850,068 |
67,911,548,671 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
58,827,249,515 |
59,479,716,608 |
61,194,837,529 |
63,373,959,973 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,285,647,605 |
5,697,633,178 |
5,116,012,539 |
4,537,588,698 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,291,536,903,457 |
4,652,500,064,129 |
4,426,570,896,087 |
4,592,646,448,258 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,291,536,903,457 |
4,652,500,064,129 |
4,426,570,896,087 |
4,592,646,448,258 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,958,932,899,782 |
1,958,932,899,782 |
2,458,122,657,972 |
2,458,122,657,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,018,364,345,675 |
1,379,327,506,347 |
654,208,580,115 |
820,284,132,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,909,699,603 |
1,018,364,345,675 |
29,909,699,603 |
29,909,699,603 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
988,454,646,072 |
360,963,160,672 |
624,298,880,512 |
790,374,432,683 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,168,186,502,845 |
5,502,985,756,257 |
5,724,777,597,423 |
5,989,488,996,883 |
|