MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,218,772,327,716 4,478,449,668,190 4,551,835,829,693 4,647,711,802,640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,017,813,791 48,155,607,904 56,410,689,899 67,513,432,335
1. Tiền 34,017,813,791 48,155,607,904 56,410,689,899 67,513,432,335
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,355,000,000,000 2,490,000,000,000 2,320,000,000,000 2,290,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,355,000,000,000 2,490,000,000,000 2,320,000,000,000 2,290,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 550,503,358,957 561,985,560,358 639,467,698,978 656,119,223,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 320,497,731,135 385,992,713,816 407,359,890,462 443,126,886,869
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 188,966,257,070 125,829,857,867 141,663,132,850 85,230,180,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 257,622,204 257,622,204 257,622,204 257,622,204
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,417,096,027 90,610,976,536 130,490,629,887 167,860,170,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,635,347,479 -40,705,610,065 -40,303,576,425 -40,355,636,147
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,250,833,919,138 1,338,945,205,598 1,489,824,096,183 1,574,183,826,960
1. Hàng tồn kho 1,251,913,300,453 1,340,024,586,913 1,490,662,961,838 1,575,022,692,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,079,381,315 -1,079,381,315 -838,865,655 -838,865,655
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,417,235,830 39,363,294,330 46,133,344,633 59,895,320,042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,401,507,959 15,675,927,378 10,318,887,467 15,112,237,696
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,015,727,871 23,687,366,952 35,814,457,166 44,658,208,662
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 124,873,684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 949,414,175,129 1,024,536,088,067 1,172,941,767,730 1,341,777,194,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 822,061,880 222,000,000 205,000,000 205,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 822,061,880 222,000,000 205,000,000 205,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 787,387,089,074 770,234,225,752 772,966,055,070 790,901,934,211
1. Tài sản cố định hữu hình 585,574,876,927 569,417,089,164 589,755,966,647 608,609,673,648
- Nguyên giá 1,481,802,489,560 1,486,357,405,808 1,518,584,342,668 1,559,230,303,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -896,227,612,633 -916,940,316,644 -928,828,376,021 -950,620,629,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 201,812,212,147 200,817,136,588 183,210,088,423 182,292,260,563
- Nguyên giá 252,779,142,186 252,779,142,186 233,788,626,721 233,788,626,721
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,966,930,039 -51,962,005,598 -50,578,538,298 -51,496,366,158
III. Bất động sản đầu tư 14,308,981,880 14,222,609,759 31,885,195,533 31,683,099,954
- Nguyên giá 17,304,956,819 17,304,956,819 44,826,611,143 44,826,611,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,995,974,939 -3,082,347,060 -12,941,415,610 -13,143,511,189
IV. Tài sản dở dang dài hạn 92,596,259,917 185,227,859,363 306,203,681,187 459,507,440,707
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92,596,259,917 185,227,859,363 306,203,681,187 459,507,440,707
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,860,000,000 4,612,500,000 4,507,500,000 4,157,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,108,379,057 24,108,379,057 24,108,379,057 24,108,379,057
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,248,379,057 -19,495,879,057 -19,600,879,057 -19,950,879,057
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,439,782,378 50,016,893,193 57,174,335,940 55,322,219,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,594,969,043 34,194,105,635 40,989,410,681 38,633,356,107
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,844,813,335 15,822,787,558 16,184,925,259 16,688,863,264
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,168,186,502,845 5,502,985,756,257 5,724,777,597,423 5,989,488,996,883
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 876,649,599,388 850,485,692,128 1,298,206,701,336 1,396,842,548,625
I. Nợ ngắn hạn 811,536,702,268 785,308,342,342 1,231,895,851,268 1,328,930,999,954
1. Phải trả người bán ngắn hạn 364,379,191,011 275,694,253,828 301,530,267,288 244,781,029,782
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,183,901,316 20,285,415,791 24,037,917,085 11,337,961,530
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,036,207,791 42,981,343,475 24,296,460,119 29,342,611,221
4. Phải trả người lao động 170,724,651,834 116,238,249,750 158,159,450,044 169,142,045,828
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,364,389,787 14,850,590,012 15,642,985,312 19,707,045,174
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34,043,466,112 25,065,803,847 44,434,641,911 55,970,744,249
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,844,519,967 1,721,140,209 1,466,780,132 1,555,527,264
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,723,409,074 273,194,566,510 621,234,722,338 759,621,300,156
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,236,965,376 15,276,978,920 41,092,627,039 37,472,734,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,112,897,120 65,177,349,786 66,310,850,068 67,911,548,671
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 58,827,249,515 59,479,716,608 61,194,837,529 63,373,959,973
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,285,647,605 5,697,633,178 5,116,012,539 4,537,588,698
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,291,536,903,457 4,652,500,064,129 4,426,570,896,087 4,592,646,448,258
I. Vốn chủ sở hữu 4,291,536,903,457 4,652,500,064,129 4,426,570,896,087 4,592,646,448,258
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,958,932,899,782 1,958,932,899,782 2,458,122,657,972 2,458,122,657,972
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,018,364,345,675 1,379,327,506,347 654,208,580,115 820,284,132,286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,909,699,603 1,018,364,345,675 29,909,699,603 29,909,699,603
- LNST chưa phân phối kỳ này 988,454,646,072 360,963,160,672 624,298,880,512 790,374,432,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,168,186,502,845 5,502,985,756,257 5,724,777,597,423 5,989,488,996,883
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.