1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,808,098,467 |
182,064,938,594 |
128,601,334,845 |
139,405,991,773 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
269,074,182 |
553,137,071 |
137,458,583 |
448,764,868 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,539,024,285 |
181,511,801,523 |
128,463,876,262 |
138,957,226,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,907,432,709 |
134,387,533,552 |
90,569,953,139 |
92,211,331,941 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,631,591,576 |
47,124,267,971 |
37,893,923,123 |
46,745,894,964 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
94,129,705 |
56,793,715 |
32,487,420 |
213,357,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,729,810,092 |
2,011,727,681 |
2,010,364,423 |
1,993,403,277 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,110,157,417 |
1,385,461,774 |
1,406,466,202 |
1,427,864,563 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,384,064,451 |
17,193,114,928 |
11,441,704,013 |
16,544,996,234 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,194,694,101 |
17,597,905,337 |
15,678,961,615 |
18,443,496,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,417,152,637 |
10,378,313,740 |
8,795,380,492 |
9,977,356,471 |
|
12. Thu nhập khác |
775,685,291 |
245,871,178 |
73,729,031 |
250,472,677 |
|
13. Chi phí khác |
414,744,343 |
|
36,500,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
360,940,948 |
245,871,178 |
37,229,031 |
250,472,677 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,778,093,585 |
10,624,184,918 |
8,832,609,523 |
10,227,829,148 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,944,665,402 |
2,124,836,984 |
1,766,521,905 |
2,045,565,829 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,833,428,183 |
8,499,347,934 |
7,066,087,618 |
8,182,263,319 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,833,428,183 |
8,499,347,934 |
7,066,087,618 |
8,182,263,319 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
456 |
566 |
443 |
401 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
456 |
566 |
443 |
401 |
|