TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,159,356,718 |
312,433,712,194 |
250,158,304,380 |
260,751,805,390 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,427,840,238 |
59,718,912,968 |
36,635,852,848 |
36,779,892,793 |
|
1. Tiền |
39,427,840,238 |
59,718,912,968 |
36,635,852,848 |
36,779,892,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,349,727,722 |
146,725,614,534 |
109,600,559,011 |
120,402,721,329 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,857,053,850 |
135,937,656,564 |
101,539,758,848 |
97,909,398,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,057,364,009 |
9,478,973,115 |
6,731,004,195 |
10,289,077,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,435,309,863 |
1,308,984,855 |
1,329,795,968 |
12,204,245,050 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,162,799,917 |
104,765,255,064 |
102,153,446,192 |
102,798,655,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,162,799,917 |
104,765,255,064 |
102,153,446,192 |
102,798,655,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
218,988,841 |
1,223,929,628 |
1,768,446,329 |
770,535,927 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
775,413,493 |
934,825,268 |
677,824,861 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
111,442,133 |
|
598,367,875 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
107,546,708 |
448,516,135 |
235,253,186 |
92,711,066 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
314,052,662,907 |
313,605,007,799 |
315,381,345,250 |
313,392,021,954 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,745,834,976 |
295,630,878,547 |
297,441,794,319 |
294,367,465,520 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
278,326,265,230 |
277,379,528,191 |
279,190,443,963 |
276,116,115,164 |
|
- Nguyên giá |
453,007,762,306 |
455,981,676,634 |
463,010,110,680 |
465,447,365,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,681,497,076 |
-178,602,148,443 |
-183,819,666,717 |
-189,331,250,517 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,419,569,746 |
18,251,350,356 |
18,251,350,356 |
18,251,350,356 |
|
- Nguyên giá |
25,557,287,846 |
25,557,287,846 |
25,557,287,846 |
25,557,287,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,137,718,100 |
-7,305,937,490 |
-7,305,937,490 |
-7,305,937,490 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,392,694,175 |
9,671,489,313 |
10,541,185,833 |
11,951,631,998 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,392,694,175 |
9,671,489,313 |
10,541,185,833 |
11,951,631,998 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,914,133,756 |
8,302,639,939 |
7,398,365,098 |
7,072,924,436 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,914,133,756 |
8,302,639,939 |
7,398,365,098 |
7,072,924,436 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
577,212,019,625 |
626,038,719,993 |
565,539,649,630 |
574,143,827,344 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,278,986,057 |
222,612,669,463 |
161,200,690,058 |
161,693,265,353 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
179,947,753,606 |
220,328,596,364 |
158,927,968,070 |
159,422,942,429 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,374,303,641 |
97,170,022,949 |
49,519,741,669 |
40,645,692,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,541,144,269 |
13,303,816,677 |
9,695,231,332 |
14,206,126,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,229,950,262 |
3,322,879,082 |
2,145,102,772 |
3,738,912,662 |
|
4. Phải trả người lao động |
371,500,686 |
11,923,672,656 |
7,936,687,020 |
9,097,307,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
974,516,324 |
2,299,812,305 |
649,339,111 |
1,222,501,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
323,390,910 |
2,989,730,430 |
2,009,653,530 |
3,384,812,888 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,044,363,847 |
5,573,023,657 |
5,878,771,269 |
6,093,012,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,928,670,543 |
76,362,132,964 |
73,911,639,516 |
73,793,861,749 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
256,792,520 |
77,090,727 |
148,803,571 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,159,913,124 |
7,126,713,124 |
7,104,711,124 |
7,091,911,124 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,331,232,451 |
2,284,073,099 |
2,272,721,988 |
2,270,322,924 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,242,746,633 |
2,242,746,633 |
2,242,746,633 |
2,242,746,633 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
88,485,818 |
41,326,466 |
29,975,355 |
27,576,291 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
394,933,033,568 |
403,426,050,530 |
404,338,959,572 |
412,450,561,991 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
394,933,033,568 |
403,426,050,530 |
404,338,959,572 |
412,450,561,991 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,997,850,000 |
149,997,850,000 |
203,996,300,000 |
203,996,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,997,850,000 |
149,997,850,000 |
203,996,300,000 |
203,996,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,720,000,000 |
28,720,000,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
174,594,214,888 |
174,594,214,888 |
149,315,764,888 |
149,315,764,888 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,620,968,680 |
50,113,985,642 |
51,026,894,684 |
59,138,497,103 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,915,661,908 |
41,614,637,708 |
35,546,452,632 |
35,546,452,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,705,306,772 |
8,499,347,934 |
15,480,442,052 |
23,592,044,471 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
577,212,019,625 |
626,038,719,993 |
565,539,649,630 |
574,143,827,344 |
|