1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
820,037,964,343 |
749,859,007,969 |
825,443,357,488 |
840,339,241,256 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,459,154,554 |
12,769,619,877 |
11,041,198,836 |
17,707,979,744 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
807,578,809,789 |
737,089,388,092 |
814,402,158,652 |
822,631,261,512 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
782,832,586,812 |
695,585,614,915 |
779,364,573,681 |
757,846,495,057 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,746,222,977 |
41,503,773,177 |
35,037,584,971 |
64,784,766,455 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,606,666,051 |
9,264,557,341 |
7,036,317,056 |
19,942,096,420 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,536,013,747 |
3,492,905,271 |
1,869,865,698 |
1,748,599,540 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
963,070,802 |
421,710,490 |
428,504,433 |
69,200,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,673,868,393 |
23,847,795,743 |
16,284,579,052 |
48,721,778,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,906,671,246 |
22,754,936,550 |
20,276,321,160 |
24,800,541,780 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,236,335,642 |
672,692,954 |
3,643,136,117 |
9,455,943,174 |
|
12. Thu nhập khác |
161,636,090 |
3,845,454 |
64,189,714 |
47,729,394 |
|
13. Chi phí khác |
734,752,871 |
|
2,077,289,063 |
464,712,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-573,116,781 |
3,845,454 |
-2,013,099,349 |
-416,982,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,663,218,861 |
676,538,408 |
1,630,036,768 |
9,038,960,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,543,296,668 |
532,201,330 |
744,970,443 |
2,285,859,289 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,119,922,193 |
144,337,078 |
885,066,325 |
6,753,101,101 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,119,922,193 |
144,337,078 |
885,066,325 |
6,753,101,101 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
01 |
06 |
46 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|