1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,606,011,572 |
36,105,516,262 |
84,320,984,771 |
138,377,137,755 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,606,011,572 |
36,105,516,262 |
84,320,984,771 |
138,377,137,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,902,754,825 |
28,568,637,709 |
72,310,009,851 |
125,017,412,019 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,703,256,747 |
7,536,878,553 |
12,010,974,920 |
13,359,725,736 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
628,007,147 |
644,551,833 |
295,829,252 |
64,606,598 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,619,283,385 |
1,530,635,959 |
5,383,423,053 |
2,105,322,276 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
288,543,283 |
1,507,590,959 |
5,383,423,053 |
2,105,322,276 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,595,109,821 |
247,027,135 |
504,815,490 |
345,622,077 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,114,935,010 |
5,182,366,119 |
8,401,159,899 |
5,566,789,695 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,001,935,678 |
1,221,401,173 |
-1,982,594,270 |
5,406,598,286 |
|
12. Thu nhập khác |
25,397,276 |
365,066,287 |
1,280,327,070 |
215,458,318 |
|
13. Chi phí khác |
26,158,047 |
6,013,500 |
519,340,715 |
294,384,416 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-760,771 |
359,052,787 |
760,986,355 |
-78,926,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,001,174,907 |
1,580,453,960 |
-1,221,607,915 |
5,327,672,188 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,464,372,536 |
1,596,230,159 |
938,315,128 |
1,866,342,119 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
149,655,407 |
-492,695,869 |
193,703,909 |
-492,411,543 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-612,853,036 |
476,919,670 |
-2,353,626,952 |
3,953,741,612 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-516,031,106 |
536,918,362 |
-2,308,949,232 |
4,016,527,671 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-96,821,930 |
-59,998,692 |
-44,677,720 |
-62,786,059 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
09 |
|
77 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|