1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,041,302,847,683 |
2,402,074,011,852 |
3,539,240,321,166 |
2,827,151,372,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
111,393,725,782 |
88,376,086,657 |
66,170,101,701 |
117,900,497,321 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,929,909,121,901 |
2,313,697,925,195 |
3,473,070,219,465 |
2,709,250,875,306 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,780,098,117,045 |
2,384,166,823,718 |
2,810,865,275,838 |
2,428,437,913,374 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
149,811,004,856 |
-70,468,898,523 |
662,204,943,627 |
280,812,961,932 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,945,040,909 |
8,024,309,308 |
11,812,892,676 |
6,840,884,311 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,218,248,870 |
69,637,673,799 |
71,152,998,548 |
69,508,394,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
88,292,623,860 |
68,667,449,438 |
69,626,709,851 |
60,983,930,991 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,098,352,375 |
|
-3,057,285,223 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
89,765,586,620 |
97,641,504,447 |
149,573,647,973 |
110,228,428,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
70,921,495,324 |
82,442,854,532 |
80,860,044,547 |
85,839,659,470 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-49,050,932,674 |
-312,166,621,993 |
369,373,860,012 |
22,077,363,944 |
|
12. Thu nhập khác |
1,691,626,132 |
1,330,990,626 |
1,085,627,852 |
1,430,664,430 |
|
13. Chi phí khác |
1,230,013,730 |
65,330,080 |
27,969,562 |
34,981,135 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
461,612,402 |
1,265,660,546 |
1,057,658,290 |
1,395,683,295 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-48,589,320,272 |
-310,900,961,447 |
370,431,518,302 |
23,473,047,239 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,553,634,531 |
9,827,572,738 |
43,611,524,578 |
11,009,373,586 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-79,142,954,803 |
-320,728,534,185 |
326,819,993,724 |
12,463,673,653 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-79,142,954,803 |
-320,728,534,185 |
326,819,993,724 |
12,463,673,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,350 |
52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|