MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,617,447,262,219 6,175,086,276,539 6,570,246,597,035 6,328,572,697,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 627,011,780,110 149,615,311,807 397,272,722,190 319,675,230,727
1. Tiền 621,825,068,976 149,615,311,807 397,272,722,190 319,675,230,727
2. Các khoản tương đương tiền 5,186,711,134
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 504,883,327,067 564,396,363,094 550,577,354,694 552,181,457,182
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 504,883,327,067 564,396,363,094 550,577,354,694 552,181,457,182
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 614,818,480,490 541,044,298,755 434,096,975,401 631,000,758,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 299,801,771,254 336,932,273,077 215,203,049,114 222,644,973,163
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 235,352,234,346 122,384,254,361 133,782,693,089 310,777,013,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 79,664,474,890 81,727,771,317 85,111,233,198 97,578,771,490
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,762,851,684,169 4,739,393,767,621 5,081,310,469,757 4,718,066,991,894
1. Hàng tồn kho 4,771,663,786,625 4,748,205,870,077 5,086,876,991,589 4,723,633,513,726
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,812,102,456 -8,812,102,456 -5,566,521,832 -5,566,521,832
V.Tài sản ngắn hạn khác 107,881,990,383 180,636,535,262 106,989,074,993 107,648,259,473
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,519,430,597 74,414,244,782 26,503,950,373 27,352,177,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,950,085,486 59,922,929,429 57,611,982,719 57,401,365,905
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,515,694,972 28,955,524,455 4,610,753,491 4,654,086,255
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,896,779,328 17,343,836,596 18,262,388,410 18,240,630,076
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,908,973,953,895 5,961,550,475,978 5,951,076,321,955 5,895,488,881,981
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,415,682,390 23,260,966,510 23,178,466,510 25,678,466,510
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,415,682,390 23,260,966,510 23,178,466,510 25,678,466,510
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,301,764,720,167 4,264,897,797,230 4,147,587,071,609 5,236,624,636,009
1. Tài sản cố định hữu hình 3,883,670,521,162 3,876,782,668,219 3,794,549,708,963 4,692,833,550,991
- Nguyên giá 6,385,372,842,454 6,491,747,407,764 6,549,257,490,361 7,524,070,327,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,501,702,321,292 -2,614,964,739,545 -2,754,707,781,398 -2,831,236,776,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính 418,094,199,005 388,115,129,011 353,037,362,646 543,791,085,018
- Nguyên giá 551,929,745,143 532,359,093,170 481,816,075,818 678,896,196,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,835,546,138 -144,243,964,159 -128,778,713,172 -135,105,111,164
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,397,664,532,031 1,476,682,943,258 1,558,736,582,649 457,524,308,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,397,664,532,031 1,476,682,943,258 1,558,736,582,649 457,524,308,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 114,326,245,295 114,326,245,295 111,268,960,072 121,268,960,072
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 114,326,245,295 114,326,245,295 111,268,960,072 111,268,960,072
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 71,802,774,012 82,382,523,685 110,305,241,115 54,392,511,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,802,774,012 82,382,523,685 110,305,241,115 54,392,511,226
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,526,421,216,114 12,136,636,752,517 12,521,322,918,990 12,224,061,579,710
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,740,292,015,065 7,816,137,623,763 7,874,003,796,512 7,564,278,783,579
I. Nợ ngắn hạn 6,600,444,511,736 6,672,568,555,179 6,776,222,166,663 6,199,925,778,197
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,146,218,054,781 1,033,804,426,014 1,790,304,391,910 1,527,953,126,243
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 207,822,527,853 889,607,651,772 122,030,880,244 221,020,755,939
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,460,330,501 21,414,335,572 30,996,543,530 41,010,113,065
4. Phải trả người lao động 64,869,734,832 71,000,754,811 80,112,742,587 95,620,007,549
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,513,700,484 58,001,723,532 78,461,420,435 114,860,302,405
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 238,417,270,657 259,439,119,947 296,801,745,058 276,760,823,686
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,704,610,246,721 4,290,293,897,624 4,332,141,186,992 3,887,394,653,403
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 95,532,645,907 49,006,645,907 45,373,255,907
13. Quỹ bình ổn giá 35,305,995,907
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,139,847,503,329 1,143,569,068,584 1,097,781,629,849 1,364,353,005,382
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 253,598,919,978 232,919,615,690 220,383,227,444 218,384,023,357
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 886,248,583,351 910,649,452,894 877,398,402,405 1,145,968,982,025
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,786,129,201,049 4,320,499,128,754 4,647,319,122,478 4,659,782,796,131
I. Vốn chủ sở hữu 4,786,129,201,049 4,320,499,128,754 4,647,319,122,478 4,659,782,796,131
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000 2,420,018,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,794,676,890,507 1,794,676,890,507 1,799,871,477,313 1,799,871,477,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153,000,728,321 -312,629,343,974 8,996,062,944 21,459,736,597
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,904,603,405 8,099,190,211
- LNST chưa phân phối kỳ này 150,096,124,916 -320,728,534,185
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,526,421,216,114 12,136,636,752,517 12,521,322,918,990 12,224,061,579,710
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.