TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,617,447,262,219 |
6,175,086,276,539 |
6,570,246,597,035 |
6,328,572,697,729 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
627,011,780,110 |
149,615,311,807 |
397,272,722,190 |
319,675,230,727 |
|
1. Tiền |
621,825,068,976 |
149,615,311,807 |
397,272,722,190 |
319,675,230,727 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,186,711,134 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
504,883,327,067 |
564,396,363,094 |
550,577,354,694 |
552,181,457,182 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
504,883,327,067 |
564,396,363,094 |
550,577,354,694 |
552,181,457,182 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
614,818,480,490 |
541,044,298,755 |
434,096,975,401 |
631,000,758,453 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
299,801,771,254 |
336,932,273,077 |
215,203,049,114 |
222,644,973,163 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
235,352,234,346 |
122,384,254,361 |
133,782,693,089 |
310,777,013,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
79,664,474,890 |
81,727,771,317 |
85,111,233,198 |
97,578,771,490 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,762,851,684,169 |
4,739,393,767,621 |
5,081,310,469,757 |
4,718,066,991,894 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,771,663,786,625 |
4,748,205,870,077 |
5,086,876,991,589 |
4,723,633,513,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,812,102,456 |
-8,812,102,456 |
-5,566,521,832 |
-5,566,521,832 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
107,881,990,383 |
180,636,535,262 |
106,989,074,993 |
107,648,259,473 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,519,430,597 |
74,414,244,782 |
26,503,950,373 |
27,352,177,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,950,085,486 |
59,922,929,429 |
57,611,982,719 |
57,401,365,905 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,515,694,972 |
28,955,524,455 |
4,610,753,491 |
4,654,086,255 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
15,896,779,328 |
17,343,836,596 |
18,262,388,410 |
18,240,630,076 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,908,973,953,895 |
5,961,550,475,978 |
5,951,076,321,955 |
5,895,488,881,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,415,682,390 |
23,260,966,510 |
23,178,466,510 |
25,678,466,510 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,415,682,390 |
23,260,966,510 |
23,178,466,510 |
25,678,466,510 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,301,764,720,167 |
4,264,897,797,230 |
4,147,587,071,609 |
5,236,624,636,009 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,883,670,521,162 |
3,876,782,668,219 |
3,794,549,708,963 |
4,692,833,550,991 |
|
- Nguyên giá |
6,385,372,842,454 |
6,491,747,407,764 |
6,549,257,490,361 |
7,524,070,327,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,501,702,321,292 |
-2,614,964,739,545 |
-2,754,707,781,398 |
-2,831,236,776,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
418,094,199,005 |
388,115,129,011 |
353,037,362,646 |
543,791,085,018 |
|
- Nguyên giá |
551,929,745,143 |
532,359,093,170 |
481,816,075,818 |
678,896,196,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,835,546,138 |
-144,243,964,159 |
-128,778,713,172 |
-135,105,111,164 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,397,664,532,031 |
1,476,682,943,258 |
1,558,736,582,649 |
457,524,308,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,397,664,532,031 |
1,476,682,943,258 |
1,558,736,582,649 |
457,524,308,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
114,326,245,295 |
114,326,245,295 |
111,268,960,072 |
121,268,960,072 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
114,326,245,295 |
114,326,245,295 |
111,268,960,072 |
111,268,960,072 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,802,774,012 |
82,382,523,685 |
110,305,241,115 |
54,392,511,226 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
71,802,774,012 |
82,382,523,685 |
110,305,241,115 |
54,392,511,226 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,526,421,216,114 |
12,136,636,752,517 |
12,521,322,918,990 |
12,224,061,579,710 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,740,292,015,065 |
7,816,137,623,763 |
7,874,003,796,512 |
7,564,278,783,579 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,600,444,511,736 |
6,672,568,555,179 |
6,776,222,166,663 |
6,199,925,778,197 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,146,218,054,781 |
1,033,804,426,014 |
1,790,304,391,910 |
1,527,953,126,243 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
207,822,527,853 |
889,607,651,772 |
122,030,880,244 |
221,020,755,939 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,460,330,501 |
21,414,335,572 |
30,996,543,530 |
41,010,113,065 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,869,734,832 |
71,000,754,811 |
80,112,742,587 |
95,620,007,549 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,513,700,484 |
58,001,723,532 |
78,461,420,435 |
114,860,302,405 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
238,417,270,657 |
259,439,119,947 |
296,801,745,058 |
276,760,823,686 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,704,610,246,721 |
4,290,293,897,624 |
4,332,141,186,992 |
3,887,394,653,403 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
95,532,645,907 |
49,006,645,907 |
45,373,255,907 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
35,305,995,907 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,139,847,503,329 |
1,143,569,068,584 |
1,097,781,629,849 |
1,364,353,005,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
253,598,919,978 |
232,919,615,690 |
220,383,227,444 |
218,384,023,357 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
886,248,583,351 |
910,649,452,894 |
877,398,402,405 |
1,145,968,982,025 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,786,129,201,049 |
4,320,499,128,754 |
4,647,319,122,478 |
4,659,782,796,131 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,786,129,201,049 |
4,320,499,128,754 |
4,647,319,122,478 |
4,659,782,796,131 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,794,676,890,507 |
1,794,676,890,507 |
1,799,871,477,313 |
1,799,871,477,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
153,000,728,321 |
-312,629,343,974 |
8,996,062,944 |
21,459,736,597 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,904,603,405 |
8,099,190,211 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
150,096,124,916 |
-320,728,534,185 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,526,421,216,114 |
12,136,636,752,517 |
12,521,322,918,990 |
12,224,061,579,710 |
|