1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,770,534,258 |
6,443,962,253 |
12,305,897,523 |
12,733,713,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,770,534,258 |
6,443,962,253 |
12,305,897,523 |
12,733,713,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,487,940,799 |
11,761,385,200 |
11,074,075,531 |
7,217,415,445 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,282,593,459 |
-5,317,422,947 |
1,231,821,992 |
5,516,298,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,380,365,491 |
13,069,780,639 |
5,622,471,801 |
915,871,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,128,981,534 |
5,933,267,108 |
5,373,560,192 |
5,185,711,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,128,981,534 |
5,933,267,108 |
5,373,560,192 |
16,492,538,980 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-37,227,273 |
-32,477,272 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
725,065,063 |
787,450,913 |
840,966,188 |
1,749,999 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
320,874,464 |
|
|
606,015,731 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,488,037,889 |
994,412,398 |
607,290,141 |
638,692,877 |
|
12. Thu nhập khác |
5,039,262 |
889,507 |
3,100 |
888,503 |
|
13. Chi phí khác |
200,304 |
|
1,240,759 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,838,958 |
889,507 |
-1,237,659 |
888,503 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,492,876,847 |
995,301,905 |
606,052,482 |
639,581,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,098,575,369 |
199,060,381 |
121,458,028 |
127,902,387 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,394,301,478 |
796,241,524 |
484,594,454 |
511,678,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,394,301,478 |
796,241,524 |
484,594,454 |
511,678,993 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
28 |
|
|
2,275 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|