1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
582,537,711,095 |
383,091,797,317 |
497,607,884,741 |
604,410,354,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,246,058,784 |
26,101,691,391 |
|
63,402,448,434 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
567,291,652,311 |
356,990,105,926 |
497,607,884,741 |
541,007,906,391 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
461,480,972,394 |
283,898,057,628 |
412,194,443,663 |
442,467,537,430 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,810,679,917 |
73,092,048,298 |
85,413,441,078 |
98,540,368,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,218,165,704 |
9,949,652,813 |
51,399,362,469 |
26,776,163,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,863,909,600 |
49,610,046,192 |
54,371,062,978 |
51,914,872,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,040,188,340 |
45,557,301,799 |
50,893,041,696 |
48,638,240,199 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,408,356,638 |
16,157,993,683 |
21,099,815,314 |
26,487,718,953 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,572,221,272 |
16,637,099,626 |
16,044,278,966 |
20,785,633,865 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,184,358,111 |
636,561,610 |
45,297,646,289 |
26,128,307,281 |
|
12. Thu nhập khác |
5,916,589 |
123,956 |
1,562,315,583 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,514,760 |
|
1,760,845,989 |
2,304,868,521 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,401,829 |
123,956 |
-198,530,406 |
-2,304,868,521 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,185,759,940 |
636,685,566 |
45,099,115,883 |
23,823,438,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,446,543,049 |
127,337,113 |
8,691,218,677 |
5,911,323,014 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,739,216,891 |
509,348,453 |
36,407,897,206 |
17,912,115,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,742,705,699 |
509,347,147 |
36,403,151,562 |
17,910,230,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,488,808 |
1,306 |
4,745,644 |
1,885,480 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,692 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|