MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,948,707,159 3,502,833,582 31,812,385,433 566,826,613,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,948,707,159 3,502,833,582 31,812,385,433 566,826,613,629
4. Giá vốn hàng bán 3,853,130,175 3,446,544,307 30,949,005,948 303,491,959,719
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,095,576,984 56,289,275 863,379,485 263,334,653,910
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,225,359,842 438,156,905,745 3,787,895,183 4,940,472,475
7. Chi phí tài chính 3,544,606,700 370,765,698,515 973,859,137 -28,145,394,545
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,370,994,620 3,826,752,231 2,785,804,928 21,348,640,119
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 405,335,506 63,620,744,274 891,610,603 275,071,880,811
12. Thu nhập khác 1,545,454,546 121,002,973 245,783,115 171,807,965
13. Chi phí khác 1,480,261,324 24,607,486,593 44,454,530 -11,791,670,944
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 65,193,222 -24,486,483,620 201,328,585 11,963,478,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 470,528,728 39,134,260,654 1,092,939,188 287,035,359,720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 415,627,972 1,964,794,390 1,031,120 55,081,424,280
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,900,756 37,169,466,264 1,091,908,068 231,953,935,440
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 61,354,037 37,172,700,878 1,093,226,632 231,965,071,881
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -6,453,281 -3,234,614 -1,318,564 -11,136,441
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.