TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,769,793,079,681 |
1,626,778,399,337 |
1,834,222,646,305 |
1,845,866,593,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
316,840,187,135 |
388,634,917,922 |
427,447,313,382 |
502,689,683,355 |
|
1. Tiền |
18,222,018,827 |
86,269,117,769 |
121,286,840,525 |
90,301,797,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
298,618,168,308 |
302,365,800,153 |
306,160,472,857 |
412,387,885,621 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,066,045,251 |
1,066,045,251 |
1,066,045,251 |
1,066,045,251 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
2,549,370,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,483,324,800 |
-1,483,324,800 |
-1,483,324,800 |
-1,483,324,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
874,505,327,277 |
645,457,191,811 |
709,117,802,151 |
506,041,139,385 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
617,764,885,380 |
410,541,408,527 |
448,954,895,345 |
299,892,588,299 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
141,289,358,458 |
102,340,581,650 |
109,414,943,448 |
183,411,155,617 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
11,854,361,269 |
|
1,297,992,350 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
228,052,936,077 |
11,854,361,269 |
293,834,815,765 |
1,297,992,350 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
248,355,886,699 |
|
165,824,247,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-127,635,046,334 |
|
-144,384,844,757 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-124,456,213,907 |
|
-144,384,844,757 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
536,564,356,145 |
548,035,448,234 |
634,459,529,161 |
756,618,732,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
536,564,356,145 |
548,035,448,234 |
634,459,529,161 |
756,618,732,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,817,163,873 |
43,584,796,119 |
62,131,956,360 |
79,450,993,650 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
335,084,783 |
487,556,839 |
637,618,454 |
5,529,514,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,151,986,876 |
42,769,879,996 |
60,646,504,589 |
74,422,305,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
327,359,284 |
|
-500,826,190 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
330,092,214 |
|
847,833,317 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
683,918,354,886 |
737,056,173,364 |
780,535,886,881 |
769,978,542,207 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,450,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
3,450,141 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,450,141 |
|
3,450,141 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,450,141 |
|
3,450,141 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,281,028,892 |
34,727,541,015 |
35,373,948,137 |
34,672,013,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,030,563,585 |
19,557,159,565 |
19,813,650,544 |
19,203,550,080 |
|
- Nguyên giá |
40,628,291,457 |
40,628,291,457 |
41,427,277,365 |
41,318,651,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,597,727,872 |
-21,071,131,892 |
-21,613,626,821 |
-22,115,101,917 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,250,465,307 |
15,170,381,450 |
15,560,297,593 |
15,468,463,735 |
|
- Nguyên giá |
17,480,000,000 |
17,480,000,000 |
17,950,000,000 |
17,950,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,229,534,693 |
-2,309,618,550 |
-2,389,702,407 |
-2,481,536,265 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,407,738,147 |
6,256,440,110 |
6,105,142,073 |
6,067,317,564 |
|
- Nguyên giá |
12,198,949,502 |
12,198,949,502 |
12,198,949,502 |
12,198,949,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,791,211,355 |
-5,942,509,392 |
-6,093,807,429 |
-6,131,631,938 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
612,472,448,875 |
665,711,542,689 |
691,806,419,999 |
715,243,174,551 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
612,472,448,875 |
665,711,542,689 |
691,806,419,999 |
715,243,174,551 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,000,376,369 |
24,212,184,599 |
24,000,376,369 |
1,639,383,081 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
211,808,230 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,387,477,668 |
13,387,477,668 |
13,387,477,668 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
12,012,898,701 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,400,000,000 |
|
-1,400,000,000 |
-10,373,515,620 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-1,400,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,753,312,462 |
6,145,014,810 |
23,246,550,162 |
12,353,203,055 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,753,312,462 |
6,145,014,810 |
23,246,550,162 |
12,353,203,055 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,453,711,434,567 |
2,363,834,572,701 |
2,614,758,533,186 |
2,615,845,135,915 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,852,833,356,328 |
1,768,224,130,227 |
1,788,306,286,080 |
1,819,166,792,027 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,327,258,953,855 |
1,270,211,073,349 |
1,315,393,568,954 |
1,540,371,670,893 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
373,922,251,835 |
531,674,527,218 |
144,569,163,909 |
493,873,844,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
606,248,189,214 |
46,792,749,648 |
548,127,431,913 |
251,984,391,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,048,755,701 |
12,537,041,866 |
201,022,146,308 |
57,503,377,718 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,586,913,443 |
8,046,645,985 |
62,978,403,053 |
5,731,706,486 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,946,027,036 |
150,949,919,451 |
7,653,555,382 |
288,930,868,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
138,623,171,653 |
|
265,782,369,202 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,383,913,990 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,883,644,973 |
121,287,937,345 |
85,260,499,187 |
105,435,829,833 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
398,922,251,836 |
|
334,527,737,988 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
525,574,402,473 |
498,013,056,878 |
472,912,717,126 |
278,795,121,134 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
22,467,191,003 |
|
15,794,690,750 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
492,940,685,109 |
|
447,745,687,598 |
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
824,941,271 |
|
139,659,008 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,341,585,090 |
9,744,409,767 |
9,232,679,770 |
3,632,713,219 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
16,187,220,132 |
|
15,716,890,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
471,256,485,708 |
|
259,046,549,097 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
824,941,271 |
|
398,968,818 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
600,878,078,239 |
595,610,442,474 |
826,452,247,106 |
796,678,343,888 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
600,878,078,239 |
595,610,442,474 |
826,452,247,106 |
796,678,343,888 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
263,538,000,000 |
|
263,538,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
145,449,726,225 |
145,449,726,225 |
145,449,726,225 |
145,449,726,225 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
19,002,003,506 |
|
19,002,003,506 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
19,002,003,506 |
|
19,002,003,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
4,796,179,807 |
|
4,796,179,807 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
153,970,964,605 |
4,796,179,807 |
|
4,796,179,807 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
148,648,587,520 |
378,502,031,135 |
348,745,221,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
31,913,652,534 |
261,767,096,149 |
543,938,268 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
116,734,934,986 |
116,734,934,986 |
348,201,283,652 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,121,204,096 |
14,175,945,416 |
15,164,306,433 |
15,147,212,430 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,453,711,434,567 |
2,363,834,572,701 |
2,614,758,533,186 |
2,615,845,135,915 |
|