MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,269,721,564,405 2,543,342,724,089 2,355,045,086,329 2,176,071,160,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,274,409,264 27,406,250,382 32,099,352,182 29,164,698,539
1. Tiền 28,274,409,264 27,406,250,382 32,099,352,182 29,164,698,539
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 218,600,000,000 237,760,000,000 239,920,000,000 17,720,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 218,600,000,000 237,760,000,000 239,920,000,000 17,720,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 513,782,200,993 677,226,300,975 697,332,637,106 992,324,530,839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 289,050,769,090 360,552,843,214 450,739,649,666 604,387,679,992
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 211,312,271,875 210,731,324,041 212,129,040,598 305,444,577,083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,110,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,164,294,132 107,797,267,824 34,463,946,842 82,586,829,764
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,855,134,104 -1,855,134,104 -94,556,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,478,567,378,011 1,562,543,549,982 1,353,644,323,465 1,099,073,340,729
1. Hàng tồn kho 1,519,783,052,599 1,604,559,349,539 1,395,660,123,022 1,160,062,403,484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,215,674,588 -42,015,799,557 -42,015,799,557 -60,989,062,755
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,497,576,137 38,406,622,750 32,048,773,576 37,788,590,330
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,531,552,147 13,375,336,797 2,313,726,208 1,755,284,603
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,707,917,893 18,626,920,642 23,388,583,916 29,741,508,848
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,258,106,097 6,404,365,311 6,346,463,452 6,291,796,879
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 791,537,006,319 775,054,082,189 962,115,826,268 1,410,626,759,491
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,560,809,124 1,033,588,430 1,189,087,323 1,030,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,560,809,124 1,033,588,430 1,189,087,323 1,030,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 390,251,278,253 398,862,449,642 439,359,900,186 575,210,662,997
1. Tài sản cố định hữu hình 335,371,009,915 346,208,146,374 359,248,534,749 407,127,549,181
- Nguyên giá 717,345,305,537 738,202,004,970 765,479,983,090 827,381,665,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,974,295,622 -391,993,858,596 -406,231,448,341 -420,254,116,664
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,934,302,150 6,700,218,674 34,625,009,211 122,659,005,868
- Nguyên giá 45,424,320,258 45,424,320,258 36,134,842,545 124,168,839,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,490,018,108 -38,724,101,584 -1,509,833,334 -1,509,833,334
3. Tài sản cố định vô hình 45,945,966,188 45,954,084,594 45,486,356,226 45,424,107,948
- Nguyên giá 53,340,682,890 53,356,402,220 53,356,402,220 53,251,118,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,394,716,702 -7,402,317,626 -7,870,045,994 -7,827,010,942
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 155,617,990,164 208,926,578,418 367,768,220,590 354,173,719,574
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 155,617,990,164 208,926,578,418 367,768,220,590 354,173,719,574
V. Đầu tư tài chính dài hạn 194,697,093,053 24,683,837,101 24,808,837,101 457,856,331,472
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 171,627,838,069 23,683,837,101 23,808,837,101 456,856,331,472
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,273,837,101 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -204,582,117
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,409,835,725 141,547,628,598 128,989,781,068 22,356,045,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,980,339,512 24,534,971,982 23,097,124,452 21,709,799,199
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,429,496,213 2,812,656,616 2,812,656,616 646,246,249
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 114,200,000,000 103,080,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,061,258,570,724 3,318,396,806,278 3,317,160,912,597 3,586,697,919,928
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,618,310,320,355 1,871,431,997,365 1,853,804,696,707 2,061,159,881,006
I. Nợ ngắn hạn 1,586,914,994,905 1,831,063,777,599 1,482,663,334,567 1,627,060,943,204
1. Phải trả người bán ngắn hạn 284,965,690,255 453,354,717,391 211,924,413,709 269,929,761,537
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,651,304,532 7,043,165,472 9,618,413,787 20,308,872,726
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,721,043,337 18,651,051,622 20,208,554,880 20,253,501,955
4. Phải trả người lao động 11,271,300,518 9,254,003,319 17,654,378,063 10,706,810,502
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,148,741,727 2,361,353,789 5,889,201,866 769,722,620
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,872,058,768 113,332,274,303 31,588,777,710 119,616,423,645
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,134,389,803,852 1,225,172,159,787 1,183,884,542,636 1,183,580,798,303
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,895,051,916 1,895,051,916 1,895,051,916 1,895,051,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,395,325,450 40,368,219,766 371,141,362,140 434,098,937,802
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 613,200,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,782,125,450 39,918,219,766 370,691,362,140 433,648,937,802
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,442,948,250,369 1,446,964,808,913 1,463,356,215,890 1,525,538,038,922
I. Vốn chủ sở hữu 1,442,948,250,369 1,446,964,808,913 1,463,356,215,890 1,525,538,038,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,106,126,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 479,579,319 479,579,319 479,579,319 479,579,319
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 170,335,323,554 172,224,852,871 184,795,422,882 139,866,454,271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,602,465,825 133,602,465,825 133,602,465,825 115,812,916,866
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,732,857,729 38,622,387,046 51,192,957,057 24,053,537,405
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 248,037,321,370 255,270,476,723 259,091,313,689 366,202,105,332
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,061,258,570,724 3,318,396,806,278 3,317,160,912,597 3,586,697,919,928
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.