MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,139,132,340,954 2,269,721,564,405 2,543,342,724,089 2,355,045,086,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,848,384,104 28,274,409,264 27,406,250,382 32,099,352,182
1. Tiền 26,848,384,104 28,274,409,264 27,406,250,382 32,099,352,182
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 222,400,000,000 218,600,000,000 237,760,000,000 239,920,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 222,400,000,000 218,600,000,000 237,760,000,000 239,920,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 670,033,032,567 513,782,200,993 677,226,300,975 697,332,637,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 480,121,082,101 289,050,769,090 360,552,843,214 450,739,649,666
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 154,874,976,765 211,312,271,875 210,731,324,041 212,129,040,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,010,000,000 1,110,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,882,107,805 14,164,294,132 107,797,267,824 34,463,946,842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,855,134,104 -1,855,134,104 -1,855,134,104
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,196,412,864,941 1,478,567,378,011 1,562,543,549,982 1,353,644,323,465
1. Hàng tồn kho 1,237,628,539,529 1,519,783,052,599 1,604,559,349,539 1,395,660,123,022
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,215,674,588 -41,215,674,588 -42,015,799,557 -42,015,799,557
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,438,059,342 30,497,576,137 38,406,622,750 32,048,773,576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 898,617,572 1,531,552,147 13,375,336,797 2,313,726,208
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,185,151,995 22,707,917,893 18,626,920,642 23,388,583,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,354,289,775 6,258,106,097 6,404,365,311 6,346,463,452
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 748,793,847,771 791,537,006,319 775,054,082,189 962,115,826,268
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,617,059,124 8,560,809,124 1,033,588,430 1,189,087,323
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,617,059,124 8,560,809,124 1,033,588,430 1,189,087,323
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 363,856,213,231 390,251,278,253 398,862,449,642 439,359,900,186
1. Tài sản cố định hữu hình 306,244,176,647 335,371,009,915 346,208,146,374 359,248,534,749
- Nguyên giá 677,216,703,209 717,345,305,537 738,202,004,970 765,479,983,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -370,972,526,562 -381,974,295,622 -391,993,858,596 -406,231,448,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,168,385,626 8,934,302,150 6,700,218,674 34,625,009,211
- Nguyên giá 45,424,320,258 45,424,320,258 45,424,320,258 36,134,842,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,255,934,632 -36,490,018,108 -38,724,101,584 -1,509,833,334
3. Tài sản cố định vô hình 46,443,650,958 45,945,966,188 45,954,084,594 45,486,356,226
- Nguyên giá 53,340,682,890 53,340,682,890 53,356,402,220 53,356,402,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,897,031,932 -7,394,716,702 -7,402,317,626 -7,870,045,994
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 164,126,255,319 155,617,990,164 208,926,578,418 367,768,220,590
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 164,126,255,319 155,617,990,164 208,926,578,418 367,768,220,590
V. Đầu tư tài chính dài hạn 181,397,414,736 194,697,093,053 24,683,837,101 24,808,837,101
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 171,627,838,069 171,627,838,069 23,683,837,101 23,808,837,101
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,974,158,784 23,273,837,101 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -204,582,117 -204,582,117
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,796,905,361 42,409,835,725 141,547,628,598 128,989,781,068
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,367,409,148 38,980,339,512 24,534,971,982 23,097,124,452
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,429,496,213 3,429,496,213 2,812,656,616 2,812,656,616
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 114,200,000,000 103,080,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,887,926,188,725 3,061,258,570,724 3,318,396,806,278 3,317,160,912,597
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,469,800,042,165 1,618,310,320,355 1,871,431,997,365 1,853,804,696,707
I. Nợ ngắn hạn 1,438,018,771,208 1,586,914,994,905 1,831,063,777,599 1,482,663,334,567
1. Phải trả người bán ngắn hạn 262,681,942,566 284,965,690,255 453,354,717,391 211,924,413,709
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,029,073,692 7,651,304,532 7,043,165,472 9,618,413,787
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,862,304,034 26,721,043,337 18,651,051,622 20,208,554,880
4. Phải trả người lao động 8,107,267,505 11,271,300,518 9,254,003,319 17,654,378,063
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,293,872,348 4,148,741,727 2,361,353,789 5,889,201,866
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,822,170,599 115,872,058,768 113,332,274,303 31,588,777,710
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,017,327,088,548 1,134,389,803,852 1,225,172,159,787 1,183,884,542,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,895,051,916 1,895,051,916 1,895,051,916 1,895,051,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,781,270,957 31,395,325,450 40,368,219,766 371,141,362,140
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 613,200,000 613,200,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,168,070,957 30,782,125,450 39,918,219,766 370,691,362,140
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,418,126,146,560 1,442,948,250,369 1,446,964,808,913 1,463,356,215,890
I. Vốn chủ sở hữu 1,418,126,146,560 1,442,948,250,369 1,446,964,808,913 1,463,356,215,890
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000 1,018,989,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,106,126,126 5,106,126,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 479,579,319 479,579,319 479,579,319 479,579,319
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 154,760,613,400 170,335,323,554 172,224,852,871 184,795,422,882
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,602,465,825 133,602,465,825 133,602,465,825 133,602,465,825
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,158,147,575 36,732,857,729 38,622,387,046 51,192,957,057
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 238,789,927,715 248,037,321,370 255,270,476,723 259,091,313,689
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,887,926,188,725 3,061,258,570,724 3,318,396,806,278 3,317,160,912,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.