1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,374,392,294 |
27,589,789,437 |
26,567,298,882 |
29,569,850,032 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,374,392,294 |
27,589,789,437 |
26,567,298,882 |
29,569,850,032 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,211,414,591 |
24,602,963,662 |
18,017,103,313 |
21,269,625,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,162,977,703 |
2,986,825,775 |
8,550,195,569 |
8,300,224,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,924,220 |
1,433,714 |
1,734,262 |
552,789 |
|
7. Chi phí tài chính |
754,812,376 |
242,336,409 |
721,264,023 |
345,718,696 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
754,812,376 |
242,336,409 |
721,264,023 |
345,718,696 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,268,434,851 |
1,014,081,614 |
1,644,380,892 |
813,059,800 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,761,332,267 |
4,414,535,673 |
4,260,621,838 |
4,593,933,731 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,381,322,429 |
-2,682,694,207 |
1,925,663,078 |
2,548,064,740 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,061,786,697 |
5,656,298,534 |
8,789 |
|
13. Chi phí khác |
1,534,905 |
|
11,465 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,534,905 |
5,061,786,697 |
5,656,287,069 |
8,789 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,379,787,524 |
2,379,092,490 |
7,581,950,147 |
2,548,073,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
276,264,486 |
475,818,498 |
794,729,610 |
509,614,706 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,103,523,038 |
1,903,273,992 |
6,787,220,537 |
2,038,458,823 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,103,523,038 |
1,903,273,992 |
6,787,220,537 |
2,038,458,823 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|