TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,921,847,602,873 |
3,126,654,827,686 |
3,215,365,453,113 |
3,739,979,780,649 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
191,007,309,544 |
279,571,022,097 |
331,737,649,510 |
390,114,138,218 |
|
1. Tiền |
125,577,923,224 |
279,571,022,097 |
271,517,649,510 |
253,964,138,218 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,429,386,320 |
|
60,220,000,000 |
136,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,067,035,512,749 |
1,108,465,385,741 |
1,123,128,588,999 |
1,223,069,629,232 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
80,635,127,008 |
|
50,004,319,746 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
986,400,385,741 |
1,108,465,385,741 |
1,073,124,269,253 |
1,223,069,629,232 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,240,978,540,655 |
1,325,038,504,983 |
1,399,309,425,318 |
1,578,247,772,364 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,126,868,857,357 |
1,130,019,609,029 |
1,168,332,812,036 |
1,282,275,119,219 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,766,499,782 |
126,794,271,244 |
158,072,471,225 |
212,331,126,092 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
109,349,059,387 |
136,138,353,215 |
141,852,631,186 |
133,558,146,873 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,005,875,871 |
-67,913,728,505 |
-68,948,489,129 |
-49,916,619,820 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
233,181,305,250 |
249,464,986,317 |
277,899,184,769 |
448,018,870,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
233,948,800,971 |
250,034,772,974 |
278,881,515,792 |
449,305,383,560 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-767,495,721 |
-569,786,657 |
-982,331,023 |
-1,286,513,101 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
189,644,934,675 |
164,114,928,548 |
83,290,604,517 |
100,529,370,376 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,162,920,927 |
32,979,834,261 |
30,256,775,141 |
53,430,595,010 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
158,787,815,870 |
130,124,776,086 |
52,023,511,175 |
45,773,875,805 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,694,197,878 |
1,010,318,201 |
1,010,318,201 |
1,324,899,561 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,107,031,390,576 |
2,126,661,310,069 |
2,230,854,264,328 |
2,256,202,346,797 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,691,508,216 |
25,887,779,151 |
26,326,295,303 |
27,090,280,108 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,691,508,216 |
25,887,779,151 |
26,326,295,303 |
27,090,280,108 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,184,647,878,224 |
1,169,800,240,651 |
1,178,290,568,438 |
1,151,399,623,410 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,040,159,725,143 |
1,030,116,646,597 |
1,036,524,751,984 |
1,017,635,109,015 |
|
- Nguyên giá |
1,998,632,906,152 |
2,041,051,633,993 |
2,096,340,999,313 |
2,119,128,130,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-958,473,181,009 |
-1,010,934,987,396 |
-1,059,816,247,329 |
-1,101,493,021,812 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
144,488,153,081 |
139,683,594,054 |
141,765,816,454 |
133,764,514,395 |
|
- Nguyên giá |
275,717,132,343 |
277,958,184,030 |
283,945,829,920 |
281,808,566,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,228,979,262 |
-138,274,589,976 |
-142,180,013,466 |
-148,044,052,061 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
533,108,320,055 |
580,635,235,657 |
646,768,810,695 |
706,035,540,828 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
533,108,320,055 |
580,635,235,657 |
646,768,810,695 |
706,035,540,828 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
97,019,023,009 |
84,304,617,712 |
92,119,813,659 |
64,052,177,258 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
62,019,023,009 |
49,304,617,712 |
57,119,813,659 |
64,052,177,258 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
266,564,661,072 |
266,033,436,898 |
287,348,776,233 |
307,624,725,193 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
264,903,676,928 |
264,581,441,556 |
286,071,456,667 |
301,522,081,401 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
485,862,245 |
430,279,994 |
409,010,769 |
387,741,546 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,175,121,899 |
1,021,715,348 |
868,308,797 |
714,902,246 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,028,878,993,449 |
5,253,316,137,755 |
5,446,219,717,441 |
5,996,182,127,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,629,969,000,401 |
2,867,034,568,859 |
2,965,025,822,258 |
3,405,803,737,103 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,991,381,858,322 |
2,153,014,615,840 |
2,218,167,108,070 |
2,522,801,733,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
611,414,635,855 |
686,648,196,335 |
625,972,059,996 |
736,483,559,871 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,431,193,454 |
76,817,457,001 |
126,466,870,426 |
122,720,416,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,685,434,599 |
34,539,877,973 |
55,772,983,200 |
60,314,700,442 |
|
4. Phải trả người lao động |
138,543,393,907 |
72,351,964,337 |
106,390,907,146 |
103,980,118,722 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
296,614,095,441 |
347,190,916,397 |
418,915,216,603 |
536,342,342,423 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
149,635,975,489 |
144,938,105,931 |
153,677,825,994 |
160,136,579,064 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,232,018,926 |
63,633,783,226 |
127,742,491,186 |
202,762,591,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
582,987,561,684 |
702,959,961,295 |
580,314,971,745 |
581,630,446,650 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,663,679,247 |
8,176,468,347 |
7,019,953,148 |
7,511,072,474 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,173,869,720 |
15,757,884,998 |
15,893,828,626 |
10,919,905,537 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
638,587,142,079 |
714,019,953,019 |
746,858,714,188 |
883,002,003,966 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
33,655,331,023 |
31,811,189,910 |
25,175,867,955 |
20,605,983,512 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,179,429,290 |
47,651,154,037 |
11,493,647,031 |
11,343,284,071 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
580,350,016,297 |
616,846,658,827 |
693,902,815,703 |
838,690,055,831 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,473,258,945 |
1,473,258,945 |
1,444,260,775 |
1,444,260,775 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,929,106,524 |
16,237,691,300 |
14,842,122,724 |
10,918,419,777 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,398,909,993,048 |
2,386,281,568,896 |
2,481,193,895,183 |
2,590,378,390,343 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,398,909,993,048 |
2,386,281,568,896 |
2,481,193,895,183 |
2,590,378,390,343 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
599,555,780,401 |
599,555,780,400 |
599,555,780,400 |
599,555,780,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-824,626,579 |
-595,746,397 |
137,530,361 |
-131,844,885 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
264,256,442,877 |
273,032,386,860 |
346,117,329,396 |
434,806,344,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
184,253,789,290 |
44,088,625,771 |
119,226,923,223 |
207,915,938,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,002,653,587 |
228,943,761,089 |
226,890,406,173 |
226,890,406,169 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
401,116,135,528 |
379,482,887,212 |
400,576,994,205 |
421,341,849,016 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,028,878,993,449 |
5,253,316,137,755 |
5,446,219,717,441 |
5,996,182,127,446 |
|