1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,273,163,637 |
1,982,244,109 |
121,342,057,954 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,273,163,637 |
1,982,244,109 |
121,342,057,954 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,786,390,456 |
1,102,405,976 |
88,073,647,752 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,486,773,181 |
879,838,133 |
33,268,410,202 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
738,342,448 |
97,554,436 |
226,117 |
792 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,437,848,871 |
3,347,824,701 |
10,151,466,628 |
1,073,478,232 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,437,848,871 |
3,347,824,701 |
10,151,466,628 |
1,073,478,232 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,828,511,222 |
4,016,116,194 |
5,870,091,363 |
990,069,106 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,958,755,536 |
-6,386,548,326 |
17,247,078,328 |
-2,063,546,546 |
|
12. Thu nhập khác |
1,120,000,001 |
55,322,854 |
50,000,000 |
124,135,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,623,218,906 |
296,196 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,503,218,905 |
55,026,658 |
50,000,000 |
124,135,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,455,536,631 |
-6,331,521,668 |
17,297,078,328 |
-1,939,411,546 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,138,104,807 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,317,431,824 |
-6,331,521,668 |
17,297,078,328 |
-1,939,411,546 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,312,492,795 |
-6,320,659,123 |
17,297,075,684 |
-1,939,411,546 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,939,029 |
-10,862,545 |
2,644 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
204 |
-299 |
818 |
-92 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|