1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,222,795,867 |
375,825,012,584 |
242,070,952,148 |
146,357,038,473 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,222,795,867 |
375,825,012,584 |
242,070,952,148 |
146,357,038,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,535,316,017 |
153,366,632,145 |
99,808,804,822 |
87,776,535,855 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
130,687,479,850 |
222,458,380,439 |
142,262,147,326 |
58,580,502,618 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,783,758,972 |
2,159,478,338 |
2,394,323,215 |
3,930,345,379 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,123,921,552 |
23,240,089,336 |
22,047,680,028 |
23,710,913,030 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,123,921,552 |
23,239,791,265 |
22,047,680,028 |
23,710,838,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,343,187,463 |
25,962,197,197 |
9,279,901,292 |
8,226,584,036 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
99,004,129,807 |
175,415,572,244 |
113,328,889,221 |
30,573,350,931 |
|
12. Thu nhập khác |
339,596,000 |
8,629,452,460 |
173,210,539 |
296,259,124 |
|
13. Chi phí khác |
83,937,000 |
242,221,000 |
15,336,752 |
14,661,248 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
255,659,000 |
8,387,231,460 |
157,873,787 |
281,597,876 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,259,788,807 |
183,802,803,704 |
113,486,763,008 |
30,854,948,807 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,966,562,683 |
9,266,486,614 |
5,707,470,192 |
1,606,263,952 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,293,226,124 |
174,536,317,090 |
107,779,292,816 |
29,248,684,855 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,293,226,124 |
174,536,317,090 |
107,779,292,816 |
29,248,684,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
642 |
1,188 |
734 |
199 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
642 |
1,188 |
734 |
199 |
|