TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
483,249,468,500 |
628,227,540,583 |
586,400,591,588 |
597,681,154,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
185,465,899,495 |
251,256,101,502 |
289,935,630,935 |
376,707,536,138 |
|
1. Tiền |
60,465,899,495 |
116,256,101,502 |
44,935,630,935 |
8,707,536,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
125,000,000,000 |
135,000,000,000 |
245,000,000,000 |
368,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
238,911,142,486 |
342,555,545,971 |
281,704,049,718 |
205,847,892,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
233,996,608,938 |
337,087,108,314 |
274,765,552,795 |
201,500,578,554 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,073,335,391 |
2,287,595,397 |
2,749,187,650 |
2,526,052,694 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,841,198,157 |
3,180,842,260 |
4,189,309,273 |
1,821,261,368 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,828,532,249 |
13,610,572,204 |
13,640,503,778 |
14,033,742,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,828,532,249 |
13,610,572,204 |
13,640,503,778 |
14,033,742,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,043,894,270 |
805,320,906 |
1,120,407,157 |
1,091,982,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,043,894,270 |
805,320,906 |
1,120,407,157 |
1,091,982,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,694,309,913,806 |
2,631,472,908,772 |
2,567,740,340,007 |
2,504,019,171,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,624,628,391,621 |
2,570,620,683,563 |
2,514,700,227,808 |
2,458,800,050,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,624,370,648,371 |
2,570,066,158,528 |
2,514,197,869,017 |
2,458,349,858,306 |
|
- Nguyên giá |
4,455,637,631,560 |
4,457,507,604,729 |
4,457,114,387,423 |
4,457,423,588,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,831,266,983,189 |
-1,887,441,446,201 |
-1,942,916,518,406 |
-1,999,073,730,543 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
257,743,250 |
554,525,035 |
502,358,791 |
450,192,547 |
|
- Nguyên giá |
1,116,064,674 |
1,442,464,674 |
1,442,464,674 |
1,442,464,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-858,321,424 |
-887,939,639 |
-940,105,883 |
-992,272,127 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
71,678,356 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
71,678,356 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,681,522,185 |
60,852,225,209 |
52,968,433,843 |
45,219,120,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,920,164,113 |
47,422,261,739 |
39,591,082,264 |
31,845,945,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
17,761,358,072 |
13,429,963,470 |
13,377,351,579 |
13,373,174,915 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,177,559,382,306 |
3,259,700,449,355 |
3,154,140,931,595 |
3,101,700,325,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,196,890,344,189 |
1,280,829,418,100 |
1,049,184,288,934 |
1,245,578,800,028 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
300,076,348,512 |
476,441,739,269 |
296,919,926,949 |
545,437,754,889 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,932,507,656 |
26,960,637,564 |
22,774,183,187 |
21,720,450,631 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
259,657,099 |
169,122,361 |
1,940,122,361 |
1,771,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,857,992,195 |
44,764,578,527 |
25,546,612,997 |
14,709,317,104 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,072,211,061 |
32,171,828,125 |
3,394,214,548 |
4,552,991,184 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,221,899,599 |
4,554,329,136 |
4,971,698,630 |
5,655,700,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,906,416,909 |
159,024,976,184 |
29,496,827,854 |
282,405,638,196 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,796,267,372 |
208,796,267,372 |
208,796,267,372 |
208,796,267,372 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,029,396,621 |
|
|
5,826,390,322 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
896,813,995,677 |
804,387,678,831 |
752,264,361,985 |
700,141,045,139 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
896,813,995,677 |
804,387,678,831 |
752,264,361,985 |
700,141,045,139 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,980,669,038,117 |
1,978,871,031,255 |
2,104,956,642,661 |
1,856,121,525,116 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,980,669,038,117 |
1,978,871,031,255 |
2,104,956,642,661 |
1,856,121,525,116 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
390,880,030,239 |
389,082,023,377 |
515,167,634,783 |
266,332,517,238 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
317,491,580,450 |
73,388,449,789 |
407,388,341,967 |
129,304,539,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,388,449,789 |
315,693,573,588 |
107,779,292,816 |
137,027,977,671 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,177,559,382,306 |
3,259,700,449,355 |
3,154,140,931,595 |
3,101,700,325,144 |
|