TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,661,094,686,313 |
3,179,400,515,656 |
3,445,323,069,608 |
6,065,574,069,325 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
407,902,279,191 |
122,596,497,881 |
599,948,102,481 |
2,928,012,513,055 |
|
1. Tiền |
82,486,952,916 |
97,896,497,881 |
117,248,102,481 |
2,642,660,013,055 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
325,415,326,275 |
24,700,000,000 |
482,700,000,000 |
285,352,500,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
382,865,299,847 |
277,427,830,489 |
96,527,830,489 |
10,188,217,350 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
382,865,299,847 |
277,427,830,489 |
96,527,830,489 |
10,188,217,350 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,248,379,796,818 |
1,171,499,234,833 |
1,152,130,322,596 |
1,247,412,901,378 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
773,803,730,491 |
688,318,930,529 |
663,315,139,087 |
684,753,410,187 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
189,108,794,047 |
192,935,475,594 |
195,409,864,057 |
237,055,317,651 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
35,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
335,448,663,986 |
334,317,467,230 |
337,487,985,714 |
339,308,039,802 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,981,391,706 |
-44,072,638,520 |
-44,082,666,262 |
-49,403,866,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,467,663,370,736 |
1,471,267,838,598 |
1,458,045,697,469 |
1,638,266,135,074 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,467,663,370,736 |
1,471,267,838,598 |
1,458,045,697,469 |
1,638,266,135,074 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
154,283,939,721 |
136,609,113,855 |
138,671,116,573 |
241,694,302,468 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,357,331,116 |
30,107,926,267 |
37,002,155,417 |
133,056,517,672 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,254,893,276 |
84,957,715,286 |
84,490,863,973 |
91,532,594,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,671,715,329 |
21,543,472,302 |
17,178,097,183 |
17,105,190,731 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,399,388,850,047 |
3,413,262,587,507 |
3,489,982,052,215 |
3,470,769,062,271 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,742,015,001 |
11,939,137,241 |
14,600,130,872 |
14,250,130,872 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,742,015,001 |
11,939,137,241 |
14,600,130,872 |
14,250,130,872 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,397,521,437,351 |
1,382,618,331,922 |
1,396,117,232,725 |
1,376,999,543,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,349,367,772,468 |
1,335,576,180,939 |
1,350,716,396,844 |
1,332,042,576,894 |
|
- Nguyên giá |
1,724,741,385,264 |
1,724,772,385,264 |
1,755,203,354,446 |
1,750,116,622,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-375,373,612,796 |
-389,196,204,325 |
-404,486,957,602 |
-418,074,045,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,153,664,883 |
47,042,150,983 |
45,400,835,881 |
44,956,966,897 |
|
- Nguyên giá |
68,468,474,736 |
68,468,474,736 |
68,587,554,778 |
69,228,944,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,314,809,853 |
-21,426,323,753 |
-23,186,718,897 |
-24,271,977,404 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
630,919,704,300 |
626,765,529,552 |
634,687,956,955 |
623,075,882,714 |
|
- Nguyên giá |
733,074,468,690 |
733,074,468,690 |
742,824,845,729 |
735,401,626,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,154,764,390 |
-106,308,939,138 |
-108,136,888,774 |
-112,325,743,920 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,210,473,879,629 |
1,248,681,249,318 |
1,303,808,072,557 |
1,314,967,144,287 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,210,473,879,629 |
1,248,681,249,318 |
1,303,808,072,557 |
1,314,967,144,287 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
148,731,813,766 |
143,258,339,474 |
140,768,659,106 |
141,476,360,607 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,259,046,069 |
56,808,074,200 |
57,383,153,054 |
56,731,756,634 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,745,967,242 |
17,136,069,338 |
18,483,914,635 |
24,255,617,075 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
73,726,800,455 |
69,314,195,936 |
64,901,591,417 |
60,488,986,898 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,060,483,536,360 |
6,592,663,103,163 |
6,935,305,121,823 |
9,536,343,131,596 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,341,340,397,665 |
2,851,736,544,773 |
3,147,952,924,338 |
3,186,763,267,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,426,012,612,709 |
1,964,176,259,092 |
2,374,461,956,854 |
2,433,124,084,826 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
341,417,476,500 |
305,880,313,404 |
175,688,133,781 |
204,643,355,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
429,988,780,619 |
388,479,012,185 |
1,192,110,212,515 |
1,260,078,637,199 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
313,956,670,043 |
39,316,081,648 |
133,750,198,787 |
149,612,138,352 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,888,949,939 |
11,340,931,782 |
10,275,323,581 |
13,357,554,911 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
194,909,460,088 |
214,879,113,533 |
192,128,072,448 |
185,291,801,998 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,551,318,403 |
5,012,842,621 |
3,577,343,168 |
3,873,225,076 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
305,489,040,098 |
221,991,600,934 |
274,159,508,712 |
221,689,674,483 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
747,700,454,064 |
709,488,879,012 |
325,534,453,747 |
300,597,891,849 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,110,462,955 |
67,787,483,973 |
67,238,710,115 |
93,979,805,462 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
915,327,784,956 |
887,560,285,681 |
773,490,967,484 |
753,639,182,356 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
190,774,481,144 |
189,090,470,912 |
160,875,951,894 |
147,879,879,906 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
208,891,859,207 |
202,331,452,356 |
199,613,430,167 |
193,759,660,137 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,449,554,549 |
38,142,288,109 |
38,303,525,744 |
34,434,201,559 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
417,562,249,549 |
397,353,982,748 |
313,187,881,271 |
315,538,562,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
60,014,125,986 |
60,006,577,035 |
60,874,663,887 |
61,391,363,983 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
635,514,521 |
635,514,521 |
635,514,521 |
635,514,521 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,719,143,138,695 |
3,740,926,558,390 |
3,787,352,197,485 |
6,349,579,864,414 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,719,143,138,695 |
3,740,926,558,390 |
3,787,352,197,485 |
6,349,579,864,414 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
5,146,787,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
2,573,399,850,000 |
5,146,787,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-433,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
170,458,196,924 |
170,458,196,924 |
170,458,196,924 |
183,431,638,919 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
520,963,726,853 |
548,503,922,369 |
595,647,015,363 |
585,157,018,906 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
242,672,284,109 |
519,747,840,465 |
519,227,640,465 |
478,480,608,480 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
278,291,442,744 |
28,756,081,904 |
76,419,374,898 |
106,676,410,426 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
454,321,364,918 |
448,564,589,097 |
447,847,135,198 |
434,636,756,589 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,060,483,536,360 |
6,592,663,103,163 |
6,935,305,121,823 |
9,536,343,131,596 |
|