MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,661,094,686,313 3,179,400,515,656 3,445,323,069,608 6,065,574,069,325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 407,902,279,191 122,596,497,881 599,948,102,481 2,928,012,513,055
1. Tiền 82,486,952,916 97,896,497,881 117,248,102,481 2,642,660,013,055
2. Các khoản tương đương tiền 325,415,326,275 24,700,000,000 482,700,000,000 285,352,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 382,865,299,847 277,427,830,489 96,527,830,489 10,188,217,350
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 382,865,299,847 277,427,830,489 96,527,830,489 10,188,217,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,248,379,796,818 1,171,499,234,833 1,152,130,322,596 1,247,412,901,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 773,803,730,491 688,318,930,529 663,315,139,087 684,753,410,187
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 189,108,794,047 192,935,475,594 195,409,864,057 237,055,317,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 335,448,663,986 334,317,467,230 337,487,985,714 339,308,039,802
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,981,391,706 -44,072,638,520 -44,082,666,262 -49,403,866,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,467,663,370,736 1,471,267,838,598 1,458,045,697,469 1,638,266,135,074
1. Hàng tồn kho 1,467,663,370,736 1,471,267,838,598 1,458,045,697,469 1,638,266,135,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 154,283,939,721 136,609,113,855 138,671,116,573 241,694,302,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,357,331,116 30,107,926,267 37,002,155,417 133,056,517,672
2. Thuế GTGT được khấu trừ 88,254,893,276 84,957,715,286 84,490,863,973 91,532,594,065
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,671,715,329 21,543,472,302 17,178,097,183 17,105,190,731
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,399,388,850,047 3,413,262,587,507 3,489,982,052,215 3,470,769,062,271
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,742,015,001 11,939,137,241 14,600,130,872 14,250,130,872
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,742,015,001 11,939,137,241 14,600,130,872 14,250,130,872
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,397,521,437,351 1,382,618,331,922 1,396,117,232,725 1,376,999,543,791
1. Tài sản cố định hữu hình 1,349,367,772,468 1,335,576,180,939 1,350,716,396,844 1,332,042,576,894
- Nguyên giá 1,724,741,385,264 1,724,772,385,264 1,755,203,354,446 1,750,116,622,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -375,373,612,796 -389,196,204,325 -404,486,957,602 -418,074,045,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,153,664,883 47,042,150,983 45,400,835,881 44,956,966,897
- Nguyên giá 68,468,474,736 68,468,474,736 68,587,554,778 69,228,944,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,314,809,853 -21,426,323,753 -23,186,718,897 -24,271,977,404
III. Bất động sản đầu tư 630,919,704,300 626,765,529,552 634,687,956,955 623,075,882,714
- Nguyên giá 733,074,468,690 733,074,468,690 742,824,845,729 735,401,626,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,154,764,390 -106,308,939,138 -108,136,888,774 -112,325,743,920
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,210,473,879,629 1,248,681,249,318 1,303,808,072,557 1,314,967,144,287
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,210,473,879,629 1,248,681,249,318 1,303,808,072,557 1,314,967,144,287
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 148,731,813,766 143,258,339,474 140,768,659,106 141,476,360,607
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,259,046,069 56,808,074,200 57,383,153,054 56,731,756,634
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,745,967,242 17,136,069,338 18,483,914,635 24,255,617,075
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 73,726,800,455 69,314,195,936 64,901,591,417 60,488,986,898
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,060,483,536,360 6,592,663,103,163 6,935,305,121,823 9,536,343,131,596
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,341,340,397,665 2,851,736,544,773 3,147,952,924,338 3,186,763,267,182
I. Nợ ngắn hạn 2,426,012,612,709 1,964,176,259,092 2,374,461,956,854 2,433,124,084,826
1. Phải trả người bán ngắn hạn 341,417,476,500 305,880,313,404 175,688,133,781 204,643,355,496
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 429,988,780,619 388,479,012,185 1,192,110,212,515 1,260,078,637,199
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 313,956,670,043 39,316,081,648 133,750,198,787 149,612,138,352
4. Phải trả người lao động 16,888,949,939 11,340,931,782 10,275,323,581 13,357,554,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 194,909,460,088 214,879,113,533 192,128,072,448 185,291,801,998
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,551,318,403 5,012,842,621 3,577,343,168 3,873,225,076
9. Phải trả ngắn hạn khác 305,489,040,098 221,991,600,934 274,159,508,712 221,689,674,483
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 747,700,454,064 709,488,879,012 325,534,453,747 300,597,891,849
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,110,462,955 67,787,483,973 67,238,710,115 93,979,805,462
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 915,327,784,956 887,560,285,681 773,490,967,484 753,639,182,356
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 190,774,481,144 189,090,470,912 160,875,951,894 147,879,879,906
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 208,891,859,207 202,331,452,356 199,613,430,167 193,759,660,137
7. Phải trả dài hạn khác 37,449,554,549 38,142,288,109 38,303,525,744 34,434,201,559
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 417,562,249,549 397,353,982,748 313,187,881,271 315,538,562,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,014,125,986 60,006,577,035 60,874,663,887 61,391,363,983
12. Dự phòng phải trả dài hạn 635,514,521 635,514,521 635,514,521 635,514,521
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,719,143,138,695 3,740,926,558,390 3,787,352,197,485 6,349,579,864,414
I. Vốn chủ sở hữu 3,719,143,138,695 3,740,926,558,390 3,787,352,197,485 6,349,579,864,414
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000 5,146,787,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000 2,573,399,850,000 5,146,787,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -433,150,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 170,458,196,924 170,458,196,924 170,458,196,924 183,431,638,919
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 520,963,726,853 548,503,922,369 595,647,015,363 585,157,018,906
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 242,672,284,109 519,747,840,465 519,227,640,465 478,480,608,480
- LNST chưa phân phối kỳ này 278,291,442,744 28,756,081,904 76,419,374,898 106,676,410,426
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 454,321,364,918 448,564,589,097 447,847,135,198 434,636,756,589
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,060,483,536,360 6,592,663,103,163 6,935,305,121,823 9,536,343,131,596
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.