1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,421,127,634 |
103,287,746,174 |
99,567,708,192 |
110,762,885,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,421,127,634 |
103,287,746,174 |
99,567,708,192 |
110,762,885,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,412,220,687 |
93,037,827,240 |
89,071,765,285 |
95,776,504,880 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,008,906,947 |
10,249,918,934 |
10,495,942,907 |
14,986,380,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,149,696,424 |
8,857,058,876 |
7,915,182,160 |
8,138,493,014 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,438,671,000 |
10,671,526,600 |
-5,263,155,178 |
3,811,259,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,600,879,219 |
3,948,298,531 |
5,206,465,901 |
4,098,855,809 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,342,022,281 |
3,583,873,492 |
6,251,305,560 |
2,644,111,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,777,030,871 |
903,279,187 |
12,216,508,784 |
12,570,646,190 |
|
12. Thu nhập khác |
16,809,798 |
13,016 |
115,451 |
60,635 |
|
13. Chi phí khác |
1,055,982 |
|
8,848,728 |
22,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,753,816 |
13,016 |
-8,733,277 |
37,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,792,784,687 |
903,292,203 |
12,207,775,507 |
12,570,684,059 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,101,354,427 |
271,642,400 |
2,496,699,207 |
2,551,725,325 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,691,430,260 |
631,649,803 |
9,711,076,300 |
10,018,958,734 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,691,430,260 |
631,649,803 |
9,711,076,300 |
10,018,958,734 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
628 |
31 |
453 |
487 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
628 |
31 |
453 |
487 |
|